Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 84 |
200N | 573 |
400N | 8058 8988 3424 |
1TR | 6979 |
3TR | 87783 34137 16753 22823 29760 30207 05399 |
10TR | 84947 02169 |
15TR | 84768 |
30TR | 32477 |
2Tỷ | 606223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/10/15
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 6 | 68 69 60 | |
2 | 23 23 24 | 7 | 77 79 73 |
3 | 37 | 8 | 83 88 84 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 573 7783 6753 2823 6223 | 84 3424 | 4137 0207 4947 2477 | 8058 8988 4768 | 6979 5399 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 50 |
200N | 009 |
400N | 9735 5272 9131 |
1TR | 1432 |
3TR | 05124 93403 50857 44389 45017 61783 59007 |
10TR | 71600 84508 |
15TR | 26716 |
30TR | 71909 |
2Tỷ | 725897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/10/15
0 | 09 00 08 03 07 09 | 5 | 57 50 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 32 35 31 | 8 | 89 83 |
4 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 07/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1600 | 9131 | 5272 1432 | 3403 1783 | 5124 | 9735 | 6716 | 0857 5017 9007 5897 | 4508 | 009 4389 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T09 |
100N | 65 |
200N | 555 |
400N | 8283 5290 7274 |
1TR | 9255 |
3TR | 36901 98828 70706 77547 18052 70229 55865 |
10TR | 58866 12480 |
15TR | 96982 |
30TR | 05448 |
2Tỷ | 305697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/09/15
0 | 01 06 | 5 | 52 55 55 |
1 | 6 | 66 65 65 | |
2 | 28 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 82 80 83 | |
4 | 48 47 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 30/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 2480 | 6901 | 8052 6982 | 8283 | 7274 | 65 555 9255 5865 | 0706 8866 | 7547 5697 | 8828 5448 | 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T09 |
100N | 74 |
200N | 240 |
400N | 2404 6513 8690 |
1TR | 3486 |
3TR | 06382 31834 38016 54824 16991 71287 21708 |
10TR | 94859 24043 |
15TR | 88168 |
30TR | 07360 |
2Tỷ | 256335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/09/15
0 | 08 04 | 5 | 59 |
1 | 16 13 | 6 | 60 68 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 35 34 | 8 | 82 87 86 |
4 | 43 40 | 9 | 91 90 |
Sóc Trăng - 23/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 8690 7360 | 6991 | 6382 | 6513 4043 | 74 2404 1834 4824 | 6335 | 3486 8016 | 1287 | 1708 8168 | 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T09 |
100N | 63 |
200N | 906 |
400N | 3515 6635 9661 |
1TR | 2405 |
3TR | 89746 49276 03013 05539 62062 32733 74755 |
10TR | 31534 66050 |
15TR | 77824 |
30TR | 48081 |
2Tỷ | 330944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/09/15
0 | 05 06 | 5 | 50 55 |
1 | 13 15 | 6 | 62 61 63 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 34 39 33 35 | 8 | 81 |
4 | 44 46 | 9 |
Sóc Trăng - 16/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 9661 8081 | 2062 | 63 3013 2733 | 1534 7824 0944 | 3515 6635 2405 4755 | 906 9746 9276 | 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T09 |
100N | 65 |
200N | 690 |
400N | 6131 2793 4667 |
1TR | 3807 |
3TR | 33857 15171 76117 97844 03575 76123 60078 |
10TR | 04388 56234 |
15TR | 39823 |
30TR | 47755 |
2Tỷ | 323495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/09/15
0 | 07 | 5 | 55 57 |
1 | 17 | 6 | 67 65 |
2 | 23 23 | 7 | 71 75 78 |
3 | 34 31 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 | 95 93 90 |
Sóc Trăng - 09/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 | 6131 5171 | 2793 6123 9823 | 7844 6234 | 65 3575 7755 3495 | 4667 3807 3857 6117 | 0078 4388 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|