Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K2 |
100N | 46 |
200N | 142 |
400N | 7748 0963 9327 |
1TR | 9142 |
3TR | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
10TR | 81120 18260 |
15TR | 24779 |
30TR | 08768 |
2Tỷ | 058054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/10/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 10 | 6 | 68 60 63 |
2 | 20 29 27 | 7 | 79 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 43 45 42 48 42 46 | 9 |
Sóc Trăng - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 1120 8260 | 142 9142 2732 | 0963 4243 | 7454 8054 | 6145 | 46 3936 | 9327 | 7748 8768 | 0029 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K1 |
100N | 93 |
200N | 144 |
400N | 8226 6841 4845 |
1TR | 8366 |
3TR | 93754 35826 32644 99802 45818 92018 53348 |
10TR | 68510 78485 |
15TR | 27264 |
30TR | 73433 |
2Tỷ | 970009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/10/20
0 | 09 02 | 5 | 54 |
1 | 10 18 18 | 6 | 64 66 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 44 48 41 45 44 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 | 6841 | 9802 | 93 3433 | 144 3754 2644 7264 | 4845 8485 | 8226 8366 5826 | 5818 2018 3348 | 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T09 |
100N | 19 |
200N | 308 |
400N | 1197 1152 9861 |
1TR | 1735 |
3TR | 96041 69113 99748 26698 88359 97426 31248 |
10TR | 13737 56245 |
15TR | 94901 |
30TR | 16725 |
2Tỷ | 203151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/09/20
0 | 01 08 | 5 | 51 59 52 |
1 | 13 19 | 6 | 61 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 45 41 48 48 | 9 | 98 97 |
Sóc Trăng - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9861 6041 4901 3151 | 1152 | 9113 | 1735 6245 6725 | 7426 | 1197 3737 | 308 9748 6698 1248 | 19 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T09 |
100N | 32 |
200N | 591 |
400N | 1155 3554 2347 |
1TR | 6219 |
3TR | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
10TR | 25746 38803 |
15TR | 14716 |
30TR | 07000 |
2Tỷ | 314952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/09/20
0 | 00 03 | 5 | 52 54 53 55 54 |
1 | 16 19 | 6 | 63 |
2 | 27 22 | 7 | |
3 | 37 35 32 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 591 | 32 2122 4952 | 1463 7953 8803 | 3554 1754 | 1155 4235 | 5746 4716 | 2347 2537 7227 | 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T09 |
100N | 53 |
200N | 200 |
400N | 3463 7294 2549 |
1TR | 1088 |
3TR | 10226 37581 72462 39374 39357 93709 68275 |
10TR | 36037 44885 |
15TR | 98036 |
30TR | 08779 |
2Tỷ | 859279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/09/20
0 | 09 00 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 62 63 | |
2 | 26 | 7 | 79 79 74 75 |
3 | 36 37 | 8 | 85 81 88 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 | 7581 | 2462 | 53 3463 | 7294 9374 | 8275 4885 | 0226 8036 | 9357 6037 | 1088 | 2549 3709 8779 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T09 |
100N | 85 |
200N | 124 |
400N | 3187 4485 1115 |
1TR | 4953 |
3TR | 37014 22371 15885 11088 44625 87269 21959 |
10TR | 07329 43603 |
15TR | 18808 |
30TR | 98126 |
2Tỷ | 564083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/09/20
0 | 08 03 | 5 | 59 53 |
1 | 14 15 | 6 | 69 |
2 | 26 29 25 24 | 7 | 71 |
3 | 8 | 83 85 88 87 85 85 | |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2371 | 4953 3603 4083 | 124 7014 | 85 4485 1115 5885 4625 | 8126 | 3187 | 1088 8808 | 7269 1959 7329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|