Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 85 |
200N | 788 |
400N | 6237 4379 3708 |
1TR | 2827 |
3TR | 08457 56455 90258 87079 91608 87175 84054 |
10TR | 08364 37663 |
15TR | 58815 |
30TR | 13164 |
2Tỷ | 599661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/11/15
0 | 08 08 | 5 | 57 55 58 54 |
1 | 15 | 6 | 61 64 64 63 |
2 | 27 | 7 | 79 75 79 |
3 | 37 | 8 | 88 85 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 18/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 | 7663 | 4054 8364 3164 | 85 6455 7175 8815 | 6237 2827 8457 | 788 3708 0258 1608 | 4379 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 96 |
200N | 052 |
400N | 2515 0354 9098 |
1TR | 4477 |
3TR | 87764 83393 02802 96929 40023 95898 07303 |
10TR | 03194 88886 |
15TR | 10532 |
30TR | 18926 |
2Tỷ | 195924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/11/15
0 | 02 03 | 5 | 54 52 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 24 26 29 23 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 93 98 98 96 |
Sóc Trăng - 11/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
052 2802 0532 | 3393 0023 7303 | 0354 7764 3194 5924 | 2515 | 96 8886 8926 | 4477 | 9098 5898 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 22 |
200N | 333 |
400N | 0657 7905 9997 |
1TR | 6396 |
3TR | 18729 26761 42655 44386 86849 19739 23946 |
10TR | 90587 92903 |
15TR | 42251 |
30TR | 92091 |
2Tỷ | 297256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/11/15
0 | 03 05 | 5 | 56 51 55 57 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 87 86 |
4 | 49 46 | 9 | 91 96 97 |
Sóc Trăng - 04/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6761 2251 2091 | 22 | 333 2903 | 7905 2655 | 6396 4386 3946 7256 | 0657 9997 0587 | 8729 6849 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 88 |
200N | 013 |
400N | 7355 6270 7727 |
1TR | 5428 |
3TR | 72122 02584 87949 37661 62912 36031 11585 |
10TR | 04700 58843 |
15TR | 01176 |
30TR | 77940 |
2Tỷ | 245324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/10/15
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 12 13 | 6 | 61 |
2 | 24 22 28 27 | 7 | 76 70 |
3 | 31 | 8 | 84 85 88 |
4 | 40 43 49 | 9 |
Sóc Trăng - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 4700 7940 | 7661 6031 | 2122 2912 | 013 8843 | 2584 5324 | 7355 1585 | 1176 | 7727 | 88 5428 | 7949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 15 |
200N | 852 |
400N | 1681 6876 9684 |
1TR | 0214 |
3TR | 05429 33576 90853 05127 55596 63900 58082 |
10TR | 29747 56370 |
15TR | 05361 |
30TR | 58821 |
2Tỷ | 743835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/10/15
0 | 00 | 5 | 53 52 |
1 | 14 15 | 6 | 61 |
2 | 21 29 27 | 7 | 70 76 76 |
3 | 35 | 8 | 82 81 84 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 6370 | 1681 5361 8821 | 852 8082 | 0853 | 9684 0214 | 15 3835 | 6876 3576 5596 | 5127 9747 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 84 |
200N | 573 |
400N | 8058 8988 3424 |
1TR | 6979 |
3TR | 87783 34137 16753 22823 29760 30207 05399 |
10TR | 84947 02169 |
15TR | 84768 |
30TR | 32477 |
2Tỷ | 606223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/10/15
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 6 | 68 69 60 | |
2 | 23 23 24 | 7 | 77 79 73 |
3 | 37 | 8 | 83 88 84 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 573 7783 6753 2823 6223 | 84 3424 | 4137 0207 4947 2477 | 8058 8988 4768 | 6979 5399 2169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|