Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K3 |
100N | 21 |
200N | 772 |
400N | 3358 8450 4310 |
1TR | 4523 |
3TR | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
10TR | 43553 47390 |
15TR | 18364 |
30TR | 51928 |
2Tỷ | 515210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/01/22
0 | 06 | 5 | 53 57 58 50 |
1 | 10 16 10 | 6 | 64 |
2 | 28 23 21 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 46 41 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 19/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 4310 1980 7390 5210 | 21 8341 | 772 | 4523 3553 | 8364 | 9846 8516 0806 | 3557 8637 | 3358 1928 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K2 |
100N | 27 |
200N | 062 |
400N | 2900 5614 9341 |
1TR | 8907 |
3TR | 82969 69590 29636 89870 66786 49857 17490 |
10TR | 76590 44245 |
15TR | 93254 |
30TR | 72419 |
2Tỷ | 101876 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/01/22
0 | 07 00 | 5 | 54 57 |
1 | 19 14 | 6 | 69 62 |
2 | 27 | 7 | 76 70 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 45 41 | 9 | 90 90 90 |
Sóc Trăng - 12/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 9590 9870 7490 6590 | 9341 | 062 | 5614 3254 | 4245 | 9636 6786 1876 | 27 8907 9857 | 2969 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K1 |
100N | 47 |
200N | 971 |
400N | 6647 9214 7330 |
1TR | 8590 |
3TR | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 |
10TR | 38066 34335 |
15TR | 45442 |
30TR | 84507 |
2Tỷ | 471775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/01/22
0 | 07 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 27 26 | 7 | 75 76 71 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 42 47 47 | 9 | 92 90 99 92 90 |
Sóc Trăng - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 8590 3790 | 971 | 6192 4592 5442 | 9214 | 4335 1775 | 4626 1576 8066 | 47 6647 2927 4507 | 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K5 |
100N | 06 |
200N | 473 |
400N | 5158 9641 1753 |
1TR | 6581 |
3TR | 79156 51342 24607 50451 85034 96832 34390 |
10TR | 02012 21512 |
15TR | 22299 |
30TR | 58536 |
2Tỷ | 062568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/12/21
0 | 07 06 | 5 | 56 51 58 53 |
1 | 12 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 34 32 | 8 | 81 |
4 | 42 41 | 9 | 99 90 |
Sóc Trăng - 29/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 | 9641 6581 0451 | 1342 6832 2012 1512 | 473 1753 | 5034 | 06 9156 8536 | 4607 | 5158 2568 | 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K4 |
100N | 00 |
200N | 752 |
400N | 9619 9536 4576 |
1TR | 9964 |
3TR | 67230 15424 03357 08569 44238 68534 05514 |
10TR | 54585 50601 |
15TR | 60838 |
30TR | 86377 |
2Tỷ | 231558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/12/21
0 | 01 00 | 5 | 58 57 52 |
1 | 14 19 | 6 | 69 64 |
2 | 24 | 7 | 77 76 |
3 | 38 30 38 34 36 | 8 | 85 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7230 | 0601 | 752 | 9964 5424 8534 5514 | 4585 | 9536 4576 | 3357 6377 | 4238 0838 1558 | 9619 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K3 |
100N | 20 |
200N | 328 |
400N | 8668 9262 5242 |
1TR | 2139 |
3TR | 10099 57807 90389 95114 09208 59236 36399 |
10TR | 47983 38755 |
15TR | 67656 |
30TR | 38092 |
2Tỷ | 476981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/12/21
0 | 07 08 | 5 | 56 55 |
1 | 14 | 6 | 68 62 |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | 81 83 89 |
4 | 42 | 9 | 92 99 99 |
Sóc Trăng - 15/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 6981 | 9262 5242 8092 | 7983 | 5114 | 8755 | 9236 7656 | 7807 | 328 8668 9208 | 2139 0099 0389 6399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|