Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K3 |
100N | 95 |
200N | 955 |
400N | 5839 8785 5936 |
1TR | 5865 |
3TR | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
10TR | 89683 03999 |
15TR | 29928 |
30TR | 34073 |
2Tỷ | 919634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/10/22
0 | 5 | 56 51 55 | |
1 | 11 17 | 6 | 65 |
2 | 28 22 | 7 | 73 |
3 | 34 39 36 | 8 | 83 84 85 |
4 | 43 | 9 | 99 95 |
Sóc Trăng - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8111 2951 | 3922 | 7143 9683 4073 | 9084 9634 | 95 955 8785 5865 | 5936 3856 | 7817 | 9928 | 5839 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K2 |
100N | 07 |
200N | 969 |
400N | 4704 5221 1441 |
1TR | 1238 |
3TR | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
10TR | 96038 06913 |
15TR | 61836 |
30TR | 10242 |
2Tỷ | 779205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/10/22
0 | 05 01 04 07 | 5 | |
1 | 13 13 | 6 | 68 65 69 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 36 38 38 | 8 | |
4 | 42 49 41 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 12/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5221 1441 3601 | 0242 | 0413 6913 | 4704 | 1765 2395 9205 | 4776 1836 | 07 | 1238 4068 6038 | 969 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K1 |
100N | 80 |
200N | 906 |
400N | 1217 7450 7883 |
1TR | 3435 |
3TR | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 |
10TR | 26545 86874 |
15TR | 13960 |
30TR | 64971 |
2Tỷ | 638087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/10/22
0 | 03 06 | 5 | 50 |
1 | 12 17 | 6 | 60 65 69 |
2 | 7 | 71 74 77 | |
3 | 35 | 8 | 87 84 83 80 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7450 3960 | 4971 | 8412 | 7883 3103 | 0784 6874 | 3435 1065 6545 | 906 | 1217 4977 7797 8087 | 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K4 |
100N | 72 |
200N | 071 |
400N | 1411 9437 7416 |
1TR | 1721 |
3TR | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 |
10TR | 21097 42566 |
15TR | 76268 |
30TR | 87288 |
2Tỷ | 221027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/09/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 11 11 16 | 6 | 68 66 |
2 | 27 21 | 7 | 77 71 72 |
3 | 30 37 | 8 | 88 83 85 83 |
4 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 | 071 1411 1721 7011 | 72 | 8283 0783 | 2585 | 7416 2566 | 9437 6577 1097 1027 | 5958 6268 7288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K3 |
100N | 88 |
200N | 168 |
400N | 0380 7100 0629 |
1TR | 6656 |
3TR | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
10TR | 65629 10790 |
15TR | 68950 |
30TR | 33219 |
2Tỷ | 446354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/09/22
0 | 00 | 5 | 54 50 59 58 56 |
1 | 19 | 6 | 69 68 |
2 | 29 22 29 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 88 |
4 | 49 | 9 | 90 93 |
Sóc Trăng - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 7100 0790 8950 | 8622 | 4393 4333 | 6354 | 6656 | 88 168 9958 | 0629 3369 7049 0559 5629 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K2 |
100N | 97 |
200N | 928 |
400N | 1865 5720 8013 |
1TR | 0145 |
3TR | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
10TR | 35459 18883 |
15TR | 86626 |
30TR | 12582 |
2Tỷ | 774567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/09/22
0 | 00 | 5 | 59 51 |
1 | 16 13 | 6 | 67 65 |
2 | 26 20 28 | 7 | 79 |
3 | 34 34 | 8 | 82 83 |
4 | 45 45 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 3800 | 7751 | 2582 | 8013 8883 | 7034 6234 | 1865 0145 3345 | 7816 6626 | 97 4567 | 928 | 5679 5459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|