Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 51 |
200N | 460 |
400N | 9816 5739 3697 |
1TR | 5305 |
3TR | 18308 98833 71569 53600 21763 77547 97625 |
10TR | 79306 95847 |
15TR | 43142 |
30TR | 47187 |
2Tỷ | 887411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/01/16
0 | 06 08 00 05 | 5 | 51 |
1 | 11 16 | 6 | 69 63 60 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 33 39 | 8 | 87 |
4 | 42 47 47 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 20/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 3600 | 51 7411 | 3142 | 8833 1763 | 5305 7625 | 9816 9306 | 3697 7547 5847 7187 | 8308 | 5739 1569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T01 |
100N | 63 |
200N | 238 |
400N | 6821 1868 8875 |
1TR | 1743 |
3TR | 24096 60246 98901 90462 73897 06798 46273 |
10TR | 55719 60815 |
15TR | 63854 |
30TR | 80676 |
2Tỷ | 010904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/01/16
0 | 04 01 | 5 | 54 |
1 | 19 15 | 6 | 62 68 63 |
2 | 21 | 7 | 76 73 75 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 43 | 9 | 96 97 98 |
Sóc Trăng - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6821 8901 | 0462 | 63 1743 6273 | 3854 0904 | 8875 0815 | 4096 0246 0676 | 3897 | 238 1868 6798 | 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T01 |
100N | 36 |
200N | 048 |
400N | 1756 7484 8772 |
1TR | 6189 |
3TR | 02150 39334 48691 53405 15094 67982 18140 |
10TR | 78516 26389 |
15TR | 48969 |
30TR | 19679 |
2Tỷ | 373886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/01/16
0 | 05 | 5 | 50 56 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 34 36 | 8 | 86 89 82 89 84 |
4 | 40 48 | 9 | 91 94 |
Sóc Trăng - 06/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 8140 | 8691 | 8772 7982 | 7484 9334 5094 | 3405 | 36 1756 8516 3886 | 048 | 6189 6389 8969 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 42 |
200N | 618 |
400N | 3247 4404 7798 |
1TR | 6844 |
3TR | 54873 03214 20208 49229 75378 92964 13535 |
10TR | 16379 54565 |
15TR | 97361 |
30TR | 15243 |
2Tỷ | 962523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/12/15
0 | 08 04 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 61 65 64 |
2 | 23 29 | 7 | 79 73 78 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 43 44 47 42 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 30/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7361 | 42 | 4873 5243 2523 | 4404 6844 3214 2964 | 3535 4565 | 3247 | 618 7798 0208 5378 | 9229 6379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 95 |
200N | 541 |
400N | 8655 7065 2999 |
1TR | 1556 |
3TR | 41654 37406 43316 10340 80309 92632 61901 |
10TR | 04771 97957 |
15TR | 48661 |
30TR | 61950 |
2Tỷ | 747086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/12/15
0 | 06 09 01 | 5 | 50 57 54 56 55 |
1 | 16 | 6 | 61 65 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 40 41 | 9 | 99 95 |
Sóc Trăng - 23/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 1950 | 541 1901 4771 8661 | 2632 | 1654 | 95 8655 7065 | 1556 7406 3316 7086 | 7957 | 2999 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 74 |
200N | 604 |
400N | 6716 6164 0008 |
1TR | 5301 |
3TR | 94013 53233 11185 82687 23535 71285 12370 |
10TR | 88097 69506 |
15TR | 20851 |
30TR | 29928 |
2Tỷ | 236853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/12/15
0 | 06 01 08 04 | 5 | 53 51 |
1 | 13 16 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 70 74 |
3 | 33 35 | 8 | 85 87 85 |
4 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 16/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 | 5301 0851 | 4013 3233 6853 | 74 604 6164 | 1185 3535 1285 | 6716 9506 | 2687 8097 | 0008 9928 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|