Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K3 |
100N | 28 |
200N | 119 |
400N | 1387 6890 2803 |
1TR | 1421 |
3TR | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 |
10TR | 75464 38705 |
15TR | 74562 |
30TR | 83782 |
2Tỷ | 389352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/12/22
0 | 05 05 00 03 | 5 | 52 |
1 | 19 19 | 6 | 62 64 63 |
2 | 21 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 81 87 |
4 | 9 | 98 90 |
Sóc Trăng - 21/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 6500 | 1421 6881 | 4562 3782 9352 | 2803 0263 7133 | 5464 | 8405 8705 | 1387 | 28 3198 | 119 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K2 |
100N | 86 |
200N | 694 |
400N | 1948 7838 9112 |
1TR | 2833 |
3TR | 44372 89734 92196 29996 51465 31917 03491 |
10TR | 58028 07835 |
15TR | 99629 |
30TR | 81343 |
2Tỷ | 776985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/12/22
0 | 5 | ||
1 | 17 12 | 6 | 65 |
2 | 29 28 | 7 | 72 |
3 | 35 34 33 38 | 8 | 85 86 |
4 | 43 48 | 9 | 96 96 91 94 |
Sóc Trăng - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3491 | 9112 4372 | 2833 1343 | 694 9734 | 1465 7835 6985 | 86 2196 9996 | 1917 | 1948 7838 8028 | 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K1 |
100N | 96 |
200N | 545 |
400N | 1291 5962 7628 |
1TR | 9124 |
3TR | 42721 63060 59172 72832 68084 39652 61375 |
10TR | 89474 57633 |
15TR | 34164 |
30TR | 82600 |
2Tỷ | 583791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/12/22
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 60 62 | |
2 | 21 24 28 | 7 | 74 72 75 |
3 | 33 32 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 91 91 96 |
Sóc Trăng - 07/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 2600 | 1291 2721 3791 | 5962 9172 2832 9652 | 7633 | 9124 8084 9474 4164 | 545 1375 | 96 | 7628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K5 |
100N | 29 |
200N | 278 |
400N | 6602 3696 8043 |
1TR | 4899 |
3TR | 12525 74858 94156 24667 43625 28907 63207 |
10TR | 20573 26070 |
15TR | 35666 |
30TR | 01489 |
2Tỷ | 787744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/11/22
0 | 07 07 02 | 5 | 58 56 |
1 | 6 | 66 67 | |
2 | 25 25 29 | 7 | 73 70 78 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 43 | 9 | 99 96 |
Sóc Trăng - 30/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 | 6602 | 8043 0573 | 7744 | 2525 3625 | 3696 4156 5666 | 4667 8907 3207 | 278 4858 | 29 4899 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K4 |
100N | 95 |
200N | 036 |
400N | 8524 8183 0702 |
1TR | 7939 |
3TR | 11920 33137 23724 80712 67506 53162 44280 |
10TR | 58600 00734 |
15TR | 38955 |
30TR | 49723 |
2Tỷ | 004645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/11/22
0 | 00 06 02 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 23 20 24 24 | 7 | |
3 | 34 37 39 36 | 8 | 80 83 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 23/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 4280 8600 | 0702 0712 3162 | 8183 9723 | 8524 3724 0734 | 95 8955 4645 | 036 7506 | 3137 | 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K3 |
100N | 01 |
200N | 394 |
400N | 7741 4693 8140 |
1TR | 5463 |
3TR | 65784 86876 77737 70501 41637 12234 73935 |
10TR | 70703 53211 |
15TR | 20708 |
30TR | 69778 |
2Tỷ | 289076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/11/22
0 | 08 03 01 01 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 78 76 | |
3 | 37 37 34 35 | 8 | 84 |
4 | 41 40 | 9 | 93 94 |
Sóc Trăng - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 01 7741 0501 3211 | 4693 5463 0703 | 394 5784 2234 | 3935 | 6876 9076 | 7737 1637 | 0708 9778 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|