Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 59 |
200N | 447 |
400N | 9080 5871 4754 |
1TR | 1538 |
3TR | 19546 27610 07487 43861 63584 81791 14221 |
10TR | 11686 39511 |
15TR | 86994 |
30TR | 81408 |
2Tỷ | 409215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/04/13
0 | 08 | 5 | 54 59 |
1 | 15 11 10 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 38 | 8 | 86 87 84 80 |
4 | 46 47 | 9 | 94 91 |
Sóc Trăng - 24/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 7610 | 5871 3861 1791 4221 9511 | 4754 3584 6994 | 9215 | 9546 1686 | 447 7487 | 1538 1408 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T04 |
100N | 66 |
200N | 936 |
400N | 4642 6064 3015 |
1TR | 6289 |
3TR | 83742 59109 72979 38126 58566 92394 18262 |
10TR | 65823 60067 |
15TR | 73738 |
30TR | 65039 |
2Tỷ | 230390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/04/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 67 66 62 64 66 |
2 | 23 26 | 7 | 79 |
3 | 39 38 36 | 8 | 89 |
4 | 42 42 | 9 | 90 94 |
Sóc Trăng - 17/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 | 4642 3742 8262 | 5823 | 6064 2394 | 3015 | 66 936 8126 8566 | 0067 | 3738 | 6289 9109 2979 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T04 |
100N | 42 |
200N | 532 |
400N | 9617 6422 6368 |
1TR | 3546 |
3TR | 39093 52200 53019 77516 95296 95053 56141 |
10TR | 78389 98837 |
15TR | 82013 |
30TR | 64702 |
2Tỷ | 244882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/04/13
0 | 02 00 | 5 | 53 |
1 | 13 19 16 17 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 32 | 8 | 82 89 |
4 | 41 46 42 | 9 | 93 96 |
Sóc Trăng - 10/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 | 6141 | 42 532 6422 4702 4882 | 9093 5053 2013 | 3546 7516 5296 | 9617 8837 | 6368 | 3019 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T04 |
100N | 11 |
200N | 962 |
400N | 8958 6585 5821 |
1TR | 8653 |
3TR | 97885 77501 83078 70968 08546 43549 75621 |
10TR | 02850 68731 |
15TR | 80054 |
30TR | 60787 |
2Tỷ | 593062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/04/13
0 | 01 | 5 | 54 50 53 58 |
1 | 11 | 6 | 62 68 62 |
2 | 21 21 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 87 85 85 |
4 | 46 49 | 9 |
Sóc Trăng - 03/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 | 11 5821 7501 5621 8731 | 962 3062 | 8653 | 0054 | 6585 7885 | 8546 | 0787 | 8958 3078 0968 | 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T03 |
100N | 85 |
200N | 192 |
400N | 4098 2585 0459 |
1TR | 2559 |
3TR | 70941 64951 44123 02008 78639 23270 05969 |
10TR | 20825 26430 |
15TR | 07736 |
30TR | 95096 |
2Tỷ | 876460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 27/03/13
0 | 08 | 5 | 51 59 59 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 25 23 | 7 | 70 |
3 | 36 30 39 | 8 | 85 85 |
4 | 41 | 9 | 96 98 92 |
Sóc Trăng - 27/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 6430 6460 | 0941 4951 | 192 | 4123 | 85 2585 0825 | 7736 5096 | 4098 2008 | 0459 2559 8639 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 65 |
200N | 916 |
400N | 0878 6461 1582 |
1TR | 0048 |
3TR | 03490 12647 78571 61326 66819 92303 86616 |
10TR | 26589 89967 |
15TR | 48589 |
30TR | 72049 |
2Tỷ | 730556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/03/13
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 19 16 16 | 6 | 67 61 65 |
2 | 26 | 7 | 71 78 |
3 | 8 | 89 89 82 | |
4 | 49 47 48 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 | 6461 8571 | 1582 | 2303 | 65 | 916 1326 6616 0556 | 2647 9967 | 0878 0048 | 6819 6589 8589 2049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|