Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K4 |
100N | 48 |
200N | 148 |
400N | 5756 9926 7953 |
1TR | 5696 |
3TR | 34238 79921 52848 46481 63212 73806 61361 |
10TR | 27618 95146 |
15TR | 96406 |
30TR | 44168 |
2Tỷ | 293382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/11/21
0 | 06 06 | 5 | 56 53 |
1 | 18 12 | 6 | 68 61 |
2 | 21 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 81 |
4 | 46 48 48 48 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 24/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9921 6481 1361 | 3212 3382 | 7953 | 5756 9926 5696 3806 5146 6406 | 48 148 4238 2848 7618 4168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K3 |
100N | 67 |
200N | 017 |
400N | 5282 3664 4471 |
1TR | 7534 |
3TR | 13988 01328 60036 17079 14127 60767 13654 |
10TR | 56767 94660 |
15TR | 21939 |
30TR | 01285 |
2Tỷ | 815027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/11/21
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 67 60 67 64 67 |
2 | 27 28 27 | 7 | 79 71 |
3 | 39 36 34 | 8 | 85 88 82 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 | 4471 | 5282 | 3664 7534 3654 | 1285 | 0036 | 67 017 4127 0767 6767 5027 | 3988 1328 | 7079 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K2 |
100N | 57 |
200N | 826 |
400N | 4754 3698 7486 |
1TR | 5749 |
3TR | 01486 66789 36765 57224 25385 36863 06557 |
10TR | 07681 50815 |
15TR | 59408 |
30TR | 59505 |
2Tỷ | 508706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/11/21
0 | 06 05 08 | 5 | 57 54 57 |
1 | 15 | 6 | 65 63 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 8 | 81 86 89 85 86 | |
4 | 49 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7681 | 6863 | 4754 7224 | 6765 5385 0815 9505 | 826 7486 1486 8706 | 57 6557 | 3698 9408 | 5749 6789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K1 |
100N | 87 |
200N | 735 |
400N | 0936 0874 5035 |
1TR | 1274 |
3TR | 55929 95936 14932 44317 47107 78810 24573 |
10TR | 96967 34221 |
15TR | 08322 |
30TR | 85865 |
2Tỷ | 783266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/11/21
0 | 07 | 5 | |
1 | 17 10 | 6 | 66 65 67 |
2 | 22 21 29 | 7 | 73 74 74 |
3 | 36 32 36 35 35 | 8 | 87 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 03/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 | 4221 | 4932 8322 | 4573 | 0874 1274 | 735 5035 5865 | 0936 5936 3266 | 87 4317 7107 6967 | 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K4 |
100N | 71 |
200N | 905 |
400N | 9408 3141 1255 |
1TR | 2044 |
3TR | 26141 83001 86978 54124 79017 25937 21700 |
10TR | 12684 24800 |
15TR | 33631 |
30TR | 02251 |
2Tỷ | 637269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 27/10/21
0 | 00 01 00 08 05 | 5 | 51 55 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 24 | 7 | 78 71 |
3 | 31 37 | 8 | 84 |
4 | 41 44 41 | 9 |
Sóc Trăng - 27/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 4800 | 71 3141 6141 3001 3631 2251 | 2044 4124 2684 | 905 1255 | 9017 5937 | 9408 6978 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T7K1 |
100N | 87 |
200N | 945 |
400N | 9604 7558 7091 |
1TR | 6328 |
3TR | 84945 09742 19235 37821 57516 93625 99494 |
10TR | 60606 81206 |
15TR | 04064 |
30TR | 52613 |
2Tỷ | 148248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/07/21
0 | 06 06 04 | 5 | 58 |
1 | 13 16 | 6 | 64 |
2 | 21 25 28 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 48 45 42 45 | 9 | 94 91 |
Sóc Trăng - 07/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7091 7821 | 9742 | 2613 | 9604 9494 4064 | 945 4945 9235 3625 | 7516 0606 1206 | 87 | 7558 6328 8248 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|