Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K4 |
100N | 88 |
200N | 216 |
400N | 2753 1984 4681 |
1TR | 4255 |
3TR | 07330 88331 64856 19104 33291 25894 52696 |
10TR | 03811 65898 |
15TR | 88619 |
30TR | 39997 |
2Tỷ | 407076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/04/21
0 | 04 | 5 | 56 55 53 |
1 | 19 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 31 | 8 | 84 81 88 |
4 | 9 | 97 98 91 94 96 |
Sóc Trăng - 28/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 4681 8331 3291 3811 | 2753 | 1984 9104 5894 | 4255 | 216 4856 2696 7076 | 9997 | 88 5898 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K3 |
100N | 73 |
200N | 970 |
400N | 5226 3946 3503 |
1TR | 1248 |
3TR | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
10TR | 10969 59758 |
15TR | 65012 |
30TR | 05856 |
2Tỷ | 695189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/04/21
0 | 02 03 | 5 | 56 58 55 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 70 73 |
3 | 35 | 8 | 89 83 83 83 |
4 | 48 46 | 9 |
Sóc Trăng - 21/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 3210 | 2002 5012 | 73 3503 0083 6283 2683 | 6455 6035 | 5226 3946 5856 | 1248 9758 | 0969 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K2 |
100N | 76 |
200N | 173 |
400N | 8941 0723 9764 |
1TR | 6949 |
3TR | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 |
10TR | 26499 07041 |
15TR | 84142 |
30TR | 23612 |
2Tỷ | 714619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/04/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 68 64 |
2 | 25 23 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | ||
4 | 42 41 48 49 41 | 9 | 99 93 |
Sóc Trăng - 14/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 8941 7041 | 4142 3612 | 173 0723 9093 1523 | 9764 | 5025 | 76 | 3668 1748 1328 | 6949 6499 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K1 |
100N | 36 |
200N | 585 |
400N | 9569 2153 0496 |
1TR | 2358 |
3TR | 13244 35212 42557 70184 73296 84054 40806 |
10TR | 27764 07970 |
15TR | 77004 |
30TR | 53165 |
2Tỷ | 534417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/04/21
0 | 04 06 | 5 | 57 54 58 53 |
1 | 17 12 | 6 | 65 64 69 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 36 | 8 | 84 85 |
4 | 44 | 9 | 96 96 |
Sóc Trăng - 07/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 | 5212 | 2153 | 3244 0184 4054 7764 7004 | 585 3165 | 36 0496 3296 0806 | 2557 4417 | 2358 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K5 |
100N | 41 |
200N | 407 |
400N | 7501 8528 9824 |
1TR | 7433 |
3TR | 66766 74669 37889 69365 58606 74543 47847 |
10TR | 34721 07101 |
15TR | 61227 |
30TR | 65515 |
2Tỷ | 108660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 31/03/21
0 | 01 06 01 07 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 66 69 65 |
2 | 27 21 28 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 43 47 41 | 9 |
Sóc Trăng - 31/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 | 41 7501 4721 7101 | 7433 4543 | 9824 | 9365 5515 | 6766 8606 | 407 7847 1227 | 8528 | 4669 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K4 |
100N | 29 |
200N | 585 |
400N | 0328 3176 6851 |
1TR | 0488 |
3TR | 01444 28809 36437 42152 19764 34943 41584 |
10TR | 97547 48932 |
15TR | 84419 |
30TR | 54479 |
2Tỷ | 136389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/03/21
0 | 09 | 5 | 52 51 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 28 29 | 7 | 79 76 |
3 | 32 37 | 8 | 89 84 88 85 |
4 | 47 44 43 | 9 |
Sóc Trăng - 24/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6851 | 2152 8932 | 4943 | 1444 9764 1584 | 585 | 3176 | 6437 7547 | 0328 0488 | 29 8809 4419 4479 6389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|