Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 13 |
200N | 027 |
400N | 4084 3837 2270 |
1TR | 4487 |
3TR | 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504 |
10TR | 70709 79465 |
15TR | 63253 |
30TR | 15970 |
2Tỷ | 549159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/02/24
0 | 09 04 | 5 | 59 53 58 |
1 | 12 10 13 | 6 | 65 |
2 | 24 27 | 7 | 70 70 |
3 | 37 | 8 | 80 87 84 |
4 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 4080 4310 5970 | 1812 | 13 3253 | 4084 1524 6504 | 7095 9465 | 027 3837 4487 | 8958 | 0709 9159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 48 |
200N | 823 |
400N | 0008 5473 3659 |
1TR | 7013 |
3TR | 20488 98545 97417 04021 83124 45038 83825 |
10TR | 77492 30130 |
15TR | 48784 |
30TR | 97154 |
2Tỷ | 742678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/01/24
0 | 08 | 5 | 54 59 |
1 | 17 13 | 6 | |
2 | 21 24 25 23 | 7 | 78 73 |
3 | 30 38 | 8 | 84 88 |
4 | 45 48 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 | 4021 | 7492 | 823 5473 7013 | 3124 8784 7154 | 8545 3825 | 7417 | 48 0008 0488 5038 2678 | 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 49 |
200N | 724 |
400N | 1520 5950 1920 |
1TR | 8828 |
3TR | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 |
10TR | 22761 29644 |
15TR | 80096 |
30TR | 52020 |
2Tỷ | 993362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/01/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 62 61 69 | |
2 | 20 25 24 28 20 20 24 | 7 | 74 |
3 | 30 38 36 | 8 | |
4 | 44 49 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 5950 1920 2730 2020 | 2761 | 3362 | 724 7924 0974 9644 | 0125 | 3736 0096 | 8828 9838 | 49 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 64 |
200N | 939 |
400N | 1911 1965 1314 |
1TR | 2538 |
3TR | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 |
10TR | 14794 47156 |
15TR | 31721 |
30TR | 44488 |
2Tỷ | 934958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/01/24
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 11 14 | 6 | 65 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 31 38 39 | 8 | 88 85 |
4 | 47 | 9 | 94 97 94 94 97 |
Tây Ninh - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1911 3231 1721 | 64 1314 0994 8994 4794 | 1965 6085 | 7156 | 9497 8647 1997 | 2538 4488 4958 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 31 |
200N | 519 |
400N | 9139 9205 4740 |
1TR | 1842 |
3TR | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 |
10TR | 18773 69133 |
15TR | 21661 |
30TR | 40440 |
2Tỷ | 411630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/01/24
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 61 62 |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 30 33 33 31 35 39 31 | 8 | |
4 | 40 42 40 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 0440 1630 | 31 7231 9991 1661 | 1842 1662 | 9133 8773 9133 | 6804 | 9205 6535 | 519 9139 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 68 |
200N | 260 |
400N | 0543 5552 9080 |
1TR | 4146 |
3TR | 28991 56049 07763 10994 51461 26490 70375 |
10TR | 01648 32727 |
15TR | 06706 |
30TR | 01673 |
2Tỷ | 090154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/12/23
0 | 06 | 5 | 54 52 |
1 | 6 | 63 61 60 68 | |
2 | 27 | 7 | 73 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 48 49 46 43 | 9 | 91 94 90 |
Tây Ninh - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 9080 6490 | 8991 1461 | 5552 | 0543 7763 1673 | 0994 0154 | 0375 | 4146 6706 | 2727 | 68 1648 | 6049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
98 ( 13 ngày )
84 ( 12 ngày )
22 ( 9 ngày )
23 ( 9 ngày )
46 ( 9 ngày )
51 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 18 ngày )
41 ( 18 ngày )
79 ( 18 ngày )
24 ( 12 ngày )
56 ( 12 ngày )
72 ( 11 ngày )
89 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
49 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|