Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 86 |
200N | 752 |
400N | 2182 0366 9020 |
1TR | 1835 |
3TR | 61436 62414 04692 19546 06797 52652 94347 |
10TR | 04548 01912 |
15TR | 25284 |
30TR | 71453 |
2Tỷ | 795008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/11/18
0 | 08 | 5 | 53 52 52 |
1 | 12 14 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 36 35 | 8 | 84 82 86 |
4 | 48 46 47 | 9 | 92 97 |
Tây Ninh - 01/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 752 2182 4692 2652 1912 | 1453 | 2414 5284 | 1835 | 86 0366 1436 9546 | 6797 4347 | 4548 5008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 21 |
200N | 580 |
400N | 3553 4007 8999 |
1TR | 2566 |
3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 |
10TR | 78879 68109 |
15TR | 08901 |
30TR | 19030 |
2Tỷ | 255468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/10/18
0 | 01 09 05 07 | 5 | 51 53 |
1 | 6 | 68 61 68 66 | |
2 | 21 | 7 | 79 |
3 | 30 34 38 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 9030 | 21 0251 8861 8901 | 3553 | 8634 | 4705 | 2566 2896 | 4007 | 8068 4138 5468 | 8999 8879 8109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 43 |
200N | 753 |
400N | 8985 9131 3305 |
1TR | 8502 |
3TR | 96028 66422 33161 51860 94886 83492 87250 |
10TR | 64424 35496 |
15TR | 65872 |
30TR | 24334 |
2Tỷ | 974218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/10/18
0 | 02 05 | 5 | 50 53 |
1 | 18 | 6 | 61 60 |
2 | 24 28 22 | 7 | 72 |
3 | 34 31 | 8 | 86 85 |
4 | 43 | 9 | 96 92 |
Tây Ninh - 18/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 7250 | 9131 3161 | 8502 6422 3492 5872 | 43 753 | 4424 4334 | 8985 3305 | 4886 5496 | 6028 4218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 45 |
200N | 622 |
400N | 4076 8475 8584 |
1TR | 1920 |
3TR | 05236 79052 20497 94235 92162 46213 29033 |
10TR | 15161 70156 |
15TR | 85614 |
30TR | 07984 |
2Tỷ | 312948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/10/18
0 | 5 | 56 52 | |
1 | 14 13 | 6 | 61 62 |
2 | 20 22 | 7 | 76 75 |
3 | 36 35 33 | 8 | 84 84 |
4 | 48 45 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 11/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 | 5161 | 622 9052 2162 | 6213 9033 | 8584 5614 7984 | 45 8475 4235 | 4076 5236 0156 | 0497 | 2948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 90 |
200N | 151 |
400N | 5580 7883 8938 |
1TR | 6224 |
3TR | 58349 70929 53921 88997 22790 12443 48447 |
10TR | 94081 41817 |
15TR | 28996 |
30TR | 70844 |
2Tỷ | 406093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/10/18
0 | 5 | 51 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 29 21 24 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 81 80 83 |
4 | 44 49 43 47 | 9 | 93 96 97 90 90 |
Tây Ninh - 04/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5580 2790 | 151 3921 4081 | 7883 2443 6093 | 6224 0844 | 8996 | 8997 8447 1817 | 8938 | 8349 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 48 |
200N | 169 |
400N | 8410 9161 9727 |
1TR | 1855 |
3TR | 45998 09245 23404 68722 22300 43586 56612 |
10TR | 34356 47970 |
15TR | 11661 |
30TR | 89786 |
2Tỷ | 321896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/09/18
0 | 04 00 | 5 | 56 55 |
1 | 12 10 | 6 | 61 61 69 |
2 | 22 27 | 7 | 70 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 45 48 | 9 | 96 98 |
Tây Ninh - 27/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 2300 7970 | 9161 1661 | 8722 6612 | 3404 | 1855 9245 | 3586 4356 9786 1896 | 9727 | 48 5998 | 169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|