Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 2653 5083 4014 |
1TR | 6055 |
3TR | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 |
10TR | 36063 52394 |
15TR | 86652 |
30TR | 04341 |
2Tỷ | 859725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/01/22
0 | 02 06 | 5 | 52 55 53 |
1 | 19 14 | 6 | 63 62 68 |
2 | 25 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 48 | 9 | 94 95 |
Tây Ninh - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4341 | 7662 6702 6652 | 2653 5083 6063 | 4014 4724 2394 | 6055 2795 9725 | 106 | 6177 | 68 6948 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 75 |
200N | 203 |
400N | 2091 6856 1603 |
1TR | 6213 |
3TR | 43327 78867 24579 00260 31690 97352 00285 |
10TR | 62759 06681 |
15TR | 86141 |
30TR | 66366 |
2Tỷ | 119717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/12/21
0 | 03 03 | 5 | 59 52 56 |
1 | 17 13 | 6 | 66 67 60 |
2 | 27 | 7 | 79 75 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 41 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 1690 | 2091 6681 6141 | 7352 | 203 1603 6213 | 75 0285 | 6856 6366 | 3327 8867 9717 | 4579 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 12 |
200N | 238 |
400N | 1802 1592 0988 |
1TR | 6156 |
3TR | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 |
10TR | 08880 39372 |
15TR | 17226 |
30TR | 79699 |
2Tỷ | 479810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/12/21
0 | 08 02 | 5 | 58 56 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 72 79 |
3 | 36 38 | 8 | 80 88 |
4 | 42 42 | 9 | 99 92 |
Tây Ninh - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9810 | 12 1802 1592 3342 5442 9372 | 0324 | 6156 7736 7226 | 238 0988 9408 0058 | 4279 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 25 |
200N | 553 |
400N | 2029 0211 2181 |
1TR | 4146 |
3TR | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 |
10TR | 39742 01773 |
15TR | 73189 |
30TR | 33312 |
2Tỷ | 395180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/12/21
0 | 03 | 5 | 57 53 |
1 | 12 11 | 6 | |
2 | 28 20 29 25 | 7 | 73 71 70 |
3 | 36 | 8 | 80 89 81 |
4 | 42 46 | 9 |
Tây Ninh - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 5420 5180 | 0211 2181 0971 | 9742 3312 | 553 3003 1773 | 25 | 4146 3636 | 2457 | 6328 | 2029 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 23 |
200N | 599 |
400N | 6653 5930 8934 |
1TR | 5389 |
3TR | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 |
10TR | 99447 30296 |
15TR | 03035 |
30TR | 94204 |
2Tỷ | 042652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/12/21
0 | 04 | 5 | 52 53 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 35 30 34 | 8 | 82 83 89 |
4 | 47 40 | 9 | 96 95 95 99 |
Tây Ninh - 09/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 5440 | 0311 | 6982 2652 | 23 6653 6683 | 8934 5074 4204 | 5095 0995 3035 | 0296 | 9447 | 599 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 75 |
200N | 595 |
400N | 1394 5866 9952 |
1TR | 3282 |
3TR | 44106 82437 49942 89493 98456 72477 34049 |
10TR | 27196 34183 |
15TR | 41755 |
30TR | 56180 |
2Tỷ | 761916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/12/21
0 | 06 | 5 | 55 56 52 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 75 | |
3 | 37 | 8 | 80 83 82 |
4 | 42 49 | 9 | 96 93 94 95 |
Tây Ninh - 02/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 9952 3282 9942 | 9493 4183 | 1394 | 75 595 1755 | 5866 4106 8456 7196 1916 | 2437 2477 | 4049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|