Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 66 |
200N | 920 |
400N | 3709 2536 7088 |
1TR | 2498 |
3TR | 29121 87492 09620 60295 54381 22792 16356 |
10TR | 93450 52587 |
15TR | 99472 |
30TR | 40317 |
2Tỷ | 518179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/05/21
0 | 09 | 5 | 50 56 |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 21 20 20 | 7 | 79 72 |
3 | 36 | 8 | 87 81 88 |
4 | 9 | 92 95 92 98 |
Tây Ninh - 06/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 9620 3450 | 9121 4381 | 7492 2792 9472 | 0295 | 66 2536 6356 | 2587 0317 | 7088 2498 | 3709 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 22 |
200N | 690 |
400N | 3011 3864 8208 |
1TR | 2847 |
3TR | 04114 35807 17248 46061 48264 85194 45658 |
10TR | 23564 70866 |
15TR | 49484 |
30TR | 92467 |
2Tỷ | 834077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/04/21
0 | 07 08 | 5 | 58 |
1 | 14 11 | 6 | 67 64 66 61 64 64 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 47 | 9 | 94 90 |
Tây Ninh - 29/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 | 3011 6061 | 22 | 3864 4114 8264 5194 3564 9484 | 0866 | 2847 5807 2467 4077 | 8208 7248 5658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 81 |
200N | 172 |
400N | 3624 0054 3516 |
1TR | 5269 |
3TR | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 |
10TR | 31316 96824 |
15TR | 26789 |
30TR | 69508 |
2Tỷ | 304065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/04/21
0 | 08 03 | 5 | 51 52 58 54 |
1 | 16 16 | 6 | 65 69 |
2 | 24 24 | 7 | 72 |
3 | 8 | 89 86 81 | |
4 | 44 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 5451 | 172 0652 | 6893 0403 | 3624 0054 9144 6824 | 4065 | 3516 2286 1316 | 8758 9508 | 5269 6789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 07 |
200N | 864 |
400N | 1969 3284 0242 |
1TR | 9908 |
3TR | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 |
10TR | 94614 75675 |
15TR | 72676 |
30TR | 44048 |
2Tỷ | 405195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/04/21
0 | 08 07 | 5 | 56 |
1 | 14 16 | 6 | 69 64 |
2 | 7 | 76 75 70 | |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 48 41 42 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 8241 | 0242 | 864 3284 6034 6984 4614 | 5675 5195 | 6216 0056 2676 | 07 | 9908 4048 | 1969 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 15 |
200N | 641 |
400N | 2978 7385 9457 |
1TR | 8219 |
3TR | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 |
10TR | 49754 79153 |
15TR | 88016 |
30TR | 56289 |
2Tỷ | 183809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/04/21
0 | 09 | 5 | 54 53 55 57 |
1 | 16 19 15 | 6 | 68 |
2 | 7 | 76 79 78 | |
3 | 34 35 36 | 8 | 89 85 |
4 | 41 | 9 |
Tây Ninh - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
641 | 9153 | 5934 9754 | 15 7385 3435 6355 | 7176 6436 8016 | 9457 | 2978 8968 | 8219 1379 6289 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 99 |
200N | 827 |
400N | 2557 0087 2769 |
1TR | 6767 |
3TR | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 |
10TR | 32549 84753 |
15TR | 63476 |
30TR | 37407 |
2Tỷ | 612449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/04/21
0 | 07 | 5 | 53 55 57 |
1 | 14 | 6 | 67 69 |
2 | 29 22 27 | 7 | 76 71 |
3 | 30 34 | 8 | 87 |
4 | 49 49 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 | 9371 | 1622 | 4753 | 3514 9534 | 5255 | 3476 | 827 2557 0087 6767 7407 | 99 2769 3029 2549 2449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|