Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 39 |
200N | 232 |
400N | 2493 8875 6653 |
1TR | 5457 |
3TR | 95098 17754 48513 66011 23581 44444 32051 |
10TR | 44566 36769 |
15TR | 46970 |
30TR | 59484 |
2Tỷ | 580429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/02/19
0 | 5 | 54 51 57 53 | |
1 | 13 11 | 6 | 66 69 |
2 | 29 | 7 | 70 75 |
3 | 32 39 | 8 | 84 81 |
4 | 44 | 9 | 98 93 |
Tây Ninh - 07/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 | 6011 3581 2051 | 232 | 2493 6653 8513 | 7754 4444 9484 | 8875 | 4566 | 5457 | 5098 | 39 6769 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 59 |
200N | 952 |
400N | 0890 3967 6144 |
1TR | 0228 |
3TR | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 |
10TR | 20947 78146 |
15TR | 19939 |
30TR | 81088 |
2Tỷ | 878544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/01/19
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 39 35 | 8 | 88 |
4 | 44 47 46 49 42 45 49 44 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 | 952 7342 | 6144 8544 | 1445 6635 | 8416 8146 | 3967 0947 | 0228 1278 1088 | 59 9249 8349 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 27 |
200N | 921 |
400N | 1439 4413 5575 |
1TR | 4496 |
3TR | 51802 23461 98551 79063 02332 81071 06668 |
10TR | 86549 14913 |
15TR | 04282 |
30TR | 04831 |
2Tỷ | 469594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/01/19
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 13 13 | 6 | 61 63 68 |
2 | 21 27 | 7 | 71 75 |
3 | 31 32 39 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 24/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
921 3461 8551 1071 4831 | 1802 2332 4282 | 4413 9063 4913 | 9594 | 5575 | 4496 | 27 | 6668 | 1439 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 45 |
200N | 513 |
400N | 6573 5126 3235 |
1TR | 4127 |
3TR | 46418 48237 01405 21957 97761 24124 16187 |
10TR | 49358 71977 |
15TR | 54570 |
30TR | 94405 |
2Tỷ | 371926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/01/19
0 | 05 05 | 5 | 58 57 |
1 | 18 13 | 6 | 61 |
2 | 26 24 27 26 | 7 | 70 77 73 |
3 | 37 35 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 |
Tây Ninh - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 7761 | 513 6573 | 4124 | 45 3235 1405 4405 | 5126 1926 | 4127 8237 1957 6187 1977 | 6418 9358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 90 |
200N | 363 |
400N | 6370 3350 3044 |
1TR | 5281 |
3TR | 16268 69528 32064 31075 89251 43627 86648 |
10TR | 01114 79034 |
15TR | 59673 |
30TR | 36292 |
2Tỷ | 238939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/01/19
0 | 5 | 51 50 | |
1 | 14 | 6 | 68 64 63 |
2 | 28 27 | 7 | 73 75 70 |
3 | 39 34 | 8 | 81 |
4 | 48 44 | 9 | 92 90 |
Tây Ninh - 10/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6370 3350 | 5281 9251 | 6292 | 363 9673 | 3044 2064 1114 9034 | 1075 | 3627 | 6268 9528 6648 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 85 |
200N | 393 |
400N | 5480 4377 7793 |
1TR | 1602 |
3TR | 22800 94542 19334 87907 73971 43915 23519 |
10TR | 22822 30797 |
15TR | 76132 |
30TR | 89485 |
2Tỷ | 603818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/01/19
0 | 00 07 02 | 5 | |
1 | 18 15 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 77 |
3 | 32 34 | 8 | 85 80 85 |
4 | 42 | 9 | 97 93 93 |
Tây Ninh - 03/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5480 2800 | 3971 | 1602 4542 2822 6132 | 393 7793 | 9334 | 85 3915 9485 | 4377 7907 0797 | 3818 | 3519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|