Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 36 |
200N | 884 |
400N | 1599 4371 6120 |
1TR | 5707 |
3TR | 01814 10588 16273 88811 96237 13533 12666 |
10TR | 24082 75015 |
15TR | 65408 |
30TR | 07481 |
2Tỷ | 379023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/05/14
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 15 14 11 | 6 | 66 |
2 | 23 20 | 7 | 73 71 |
3 | 37 33 36 | 8 | 81 82 88 84 |
4 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 08/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 | 4371 8811 7481 | 4082 | 6273 3533 9023 | 884 1814 | 5015 | 36 2666 | 5707 6237 | 0588 5408 | 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 03 |
200N | 124 |
400N | 0639 2668 7364 |
1TR | 2379 |
3TR | 05030 26513 27899 43899 28444 72109 26395 |
10TR | 14263 31491 |
15TR | 22150 |
30TR | 10691 |
2Tỷ | 899317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/05/14
0 | 09 03 | 5 | 50 |
1 | 17 13 | 6 | 63 68 64 |
2 | 24 | 7 | 79 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 91 91 99 99 95 |
Tây Ninh - 01/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 2150 | 1491 0691 | 03 6513 4263 | 124 7364 8444 | 6395 | 9317 | 2668 | 0639 2379 7899 3899 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 57 |
200N | 540 |
400N | 6062 8662 9840 |
1TR | 5331 |
3TR | 27236 96085 14073 21930 39653 23386 69561 |
10TR | 93411 70602 |
15TR | 24783 |
30TR | 04097 |
2Tỷ | 176203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/04/14
0 | 03 02 | 5 | 53 57 |
1 | 11 | 6 | 61 62 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 30 31 | 8 | 83 85 86 |
4 | 40 40 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 24/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 9840 1930 | 5331 9561 3411 | 6062 8662 0602 | 4073 9653 4783 6203 | 6085 | 7236 3386 | 57 4097 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 27 |
200N | 787 |
400N | 3918 3647 8703 |
1TR | 0396 |
3TR | 08882 76120 00601 36217 92001 38137 90736 |
10TR | 52626 74730 |
15TR | 40562 |
30TR | 83887 |
2Tỷ | 120753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/04/14
0 | 01 01 03 | 5 | 53 |
1 | 17 18 | 6 | 62 |
2 | 26 20 27 | 7 | |
3 | 30 37 36 | 8 | 87 82 87 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 4730 | 0601 2001 | 8882 0562 | 8703 0753 | 0396 0736 2626 | 27 787 3647 6217 8137 3887 | 3918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 69 |
200N | 970 |
400N | 6097 4042 9901 |
1TR | 2069 |
3TR | 26148 48331 26424 97644 85133 33684 02870 |
10TR | 34621 58531 |
15TR | 31189 |
30TR | 37902 |
2Tỷ | 302848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/04/14
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 21 24 | 7 | 70 70 |
3 | 31 31 33 | 8 | 89 84 |
4 | 48 48 44 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 2870 | 9901 8331 4621 8531 | 4042 7902 | 5133 | 6424 7644 3684 | 6097 | 6148 2848 | 69 2069 1189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 55 |
200N | 767 |
400N | 6601 2862 8090 |
1TR | 6781 |
3TR | 62640 82735 85083 48519 69088 04248 05242 |
10TR | 58563 71707 |
15TR | 02804 |
30TR | 15995 |
2Tỷ | 185844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/04/14
0 | 04 07 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 63 62 67 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 83 88 81 |
4 | 44 40 48 42 | 9 | 95 90 |
Tây Ninh - 03/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 2640 | 6601 6781 | 2862 5242 | 5083 8563 | 2804 5844 | 55 2735 5995 | 767 1707 | 9088 4248 | 8519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|