Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 76 |
200N | 294 |
400N | 4907 8810 4519 |
1TR | 1080 |
3TR | 74644 09948 12681 75345 10916 04108 31762 |
10TR | 46459 68621 |
15TR | 54134 |
30TR | 96030 |
2Tỷ | 482992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/11/12
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 16 10 19 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 30 34 | 8 | 81 80 |
4 | 44 48 45 | 9 | 92 94 |
Tây Ninh - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 1080 6030 | 2681 8621 | 1762 2992 | 294 4644 4134 | 5345 | 76 0916 | 4907 | 9948 4108 | 4519 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 36 |
200N | 999 |
400N | 4898 2711 7941 |
1TR | 1745 |
3TR | 08726 71689 97512 96848 09725 54139 43835 |
10TR | 60408 00386 |
15TR | 51515 |
30TR | 18847 |
2Tỷ | 456019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/11/12
0 | 08 | 5 | |
1 | 19 15 12 11 | 6 | |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 39 35 36 | 8 | 86 89 |
4 | 47 48 45 41 | 9 | 98 99 |
Tây Ninh - 01/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2711 7941 | 7512 | 1745 9725 3835 1515 | 36 8726 0386 | 8847 | 4898 6848 0408 | 999 1689 4139 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 34 |
200N | 224 |
400N | 9176 9213 3318 |
1TR | 7041 |
3TR | 43810 48112 22230 97999 31043 47487 15890 |
10TR | 44180 90270 |
15TR | 14183 |
30TR | 85131 |
2Tỷ | 884880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/10/12
0 | 5 | ||
1 | 10 12 13 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 70 76 |
3 | 31 30 34 | 8 | 80 83 80 87 |
4 | 43 41 | 9 | 99 90 |
Tây Ninh - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 2230 5890 4180 0270 4880 | 7041 5131 | 8112 | 9213 1043 4183 | 34 224 | 9176 | 7487 | 3318 | 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 97 |
200N | 266 |
400N | 3903 4755 2972 |
1TR | 2842 |
3TR | 83503 14496 64890 29428 80272 07808 36018 |
10TR | 05250 94556 |
15TR | 63468 |
30TR | 23941 |
2Tỷ | 756321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/10/12
0 | 03 08 03 | 5 | 50 56 55 |
1 | 18 | 6 | 68 66 |
2 | 21 28 | 7 | 72 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 42 | 9 | 96 90 97 |
Tây Ninh - 18/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 5250 | 3941 6321 | 2972 2842 0272 | 3903 3503 | 4755 | 266 4496 4556 | 97 | 9428 7808 6018 3468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 69 |
200N | 504 |
400N | 0247 7567 4512 |
1TR | 5434 |
3TR | 24261 98279 88618 31500 76059 41220 25975 |
10TR | 24448 19451 |
15TR | 17217 |
30TR | 14857 |
2Tỷ | 127481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/10/12
0 | 00 04 | 5 | 57 51 59 |
1 | 17 18 12 | 6 | 61 67 69 |
2 | 20 | 7 | 79 75 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 48 47 | 9 |
Tây Ninh - 11/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 1220 | 4261 9451 7481 | 4512 | 504 5434 | 5975 | 0247 7567 7217 4857 | 8618 4448 | 69 8279 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 68 |
200N | 364 |
400N | 4092 0122 3646 |
1TR | 2475 |
3TR | 27056 46371 57037 29113 71299 17038 18291 |
10TR | 90019 35451 |
15TR | 40370 |
30TR | 86527 |
2Tỷ | 875437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/10/12
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 19 13 | 6 | 64 68 |
2 | 27 22 | 7 | 70 71 75 |
3 | 37 37 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 91 92 |
Tây Ninh - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 | 6371 8291 5451 | 4092 0122 | 9113 | 364 | 2475 | 3646 7056 | 7037 6527 5437 | 68 7038 | 1299 0019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|