Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 62 |
200N | 305 |
400N | 9233 6681 6508 |
1TR | 7808 |
3TR | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 |
10TR | 99316 68813 |
15TR | 49941 |
30TR | 77216 |
2Tỷ | 737385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/24
0 | 03 08 08 05 | 5 | |
1 | 16 16 13 12 15 10 | 6 | 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 | 8 | 85 81 |
4 | 41 45 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 6681 9941 | 62 9312 | 9233 1773 6503 8813 | 5694 | 305 3945 4515 7385 | 9316 7216 | 6508 7808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 90 |
200N | 048 |
400N | 2692 9882 0523 |
1TR | 2298 |
3TR | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 |
10TR | 46013 54945 |
15TR | 82093 |
30TR | 91469 |
2Tỷ | 459151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/05/24
0 | 01 02 00 | 5 | 51 54 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 24 20 23 | 7 | 79 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 45 48 | 9 | 93 98 92 90 |
Tây Ninh - 02/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1020 9200 | 6301 9151 | 2692 9882 3902 | 0523 6013 2093 | 6124 6254 | 4945 | 048 2298 | 1079 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 75 |
200N | 080 |
400N | 2748 4646 0861 |
1TR | 6719 |
3TR | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
10TR | 63737 60896 |
15TR | 00661 |
30TR | 02658 |
2Tỷ | 766312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/24
0 | 04 | 5 | 58 59 58 |
1 | 12 19 | 6 | 61 61 |
2 | 24 29 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 40 48 46 | 9 | 96 96 |
Tây Ninh - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 8240 | 0861 0661 | 6312 | 1724 1204 | 75 | 4646 0396 0896 | 3737 | 2748 7458 2658 | 6719 9329 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 48 |
200N | 988 |
400N | 9531 9509 5632 |
1TR | 2116 |
3TR | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
10TR | 57263 99978 |
15TR | 68799 |
30TR | 59420 |
2Tỷ | 775821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/24
0 | 00 09 | 5 | 52 56 |
1 | 16 | 6 | 63 |
2 | 21 20 24 | 7 | 78 |
3 | 31 32 | 8 | 84 89 88 88 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 9420 | 9531 5821 | 5632 2652 | 7263 | 4284 2524 | 2116 3556 | 48 988 1188 9978 | 9509 8289 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 41 |
200N | 673 |
400N | 8907 2361 3430 |
1TR | 9415 |
3TR | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 |
10TR | 78394 52178 |
15TR | 38917 |
30TR | 54600 |
2Tỷ | 281284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/24
0 | 00 07 | 5 | |
1 | 17 17 16 15 | 6 | 66 61 |
2 | 28 | 7 | 78 77 73 |
3 | 36 30 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 4600 | 41 2361 | 673 | 8394 1284 | 9415 | 7166 7596 1936 7316 | 8907 6017 3577 8917 | 6128 2178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 78 |
200N | 055 |
400N | 6342 9634 1151 |
1TR | 9195 |
3TR | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 |
10TR | 04512 21592 |
15TR | 78501 |
30TR | 93653 |
2Tỷ | 503415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/04/24
0 | 01 | 5 | 53 51 51 55 |
1 | 15 12 17 | 6 | 61 |
2 | 20 29 | 7 | 78 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 45 42 | 9 | 92 92 95 |
Tây Ninh - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 | 1151 9661 8851 8501 | 6342 3192 4512 1592 | 3653 | 9634 | 055 9195 5945 3415 | 6917 | 78 | 9929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|