Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 70 |
200N | 902 |
400N | 0808 9434 5630 |
1TR | 5894 |
3TR | 05708 52243 79021 21783 89805 60018 25143 |
10TR | 84036 59380 |
15TR | 74587 |
30TR | 56452 |
2Tỷ | 100435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/12/20
0 | 08 05 08 02 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 35 36 34 30 | 8 | 87 80 83 |
4 | 43 43 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5630 9380 | 9021 | 902 6452 | 2243 1783 5143 | 9434 5894 | 9805 0435 | 4036 | 4587 | 0808 5708 0018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 91 |
200N | 540 |
400N | 3045 9485 3570 |
1TR | 9984 |
3TR | 08429 08343 57300 81618 66523 18123 18242 |
10TR | 33251 82463 |
15TR | 40995 |
30TR | 27537 |
2Tỷ | 546922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/12/20
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 22 29 23 23 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | 84 85 |
4 | 43 42 45 40 | 9 | 95 91 |
Tây Ninh - 03/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 3570 7300 | 91 3251 | 8242 6922 | 8343 6523 8123 2463 | 9984 | 3045 9485 0995 | 7537 | 1618 | 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 08 |
200N | 337 |
400N | 8457 0282 3171 |
1TR | 9715 |
3TR | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 |
10TR | 35826 25016 |
15TR | 45340 |
30TR | 28825 |
2Tỷ | 663755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/11/20
0 | 04 08 | 5 | 55 52 51 57 |
1 | 16 15 | 6 | 63 |
2 | 25 26 | 7 | 71 |
3 | 31 37 | 8 | 83 82 |
4 | 40 40 | 9 |
Tây Ninh - 26/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 5340 | 3171 5031 2951 | 0282 1452 | 2083 3663 | 9704 | 9715 8825 3755 | 5826 5016 | 337 8457 | 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 39 |
200N | 812 |
400N | 7872 6831 8017 |
1TR | 7866 |
3TR | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 |
10TR | 39827 38239 |
15TR | 66616 |
30TR | 64692 |
2Tỷ | 768436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/20
0 | 07 | 5 | 57 53 |
1 | 16 17 12 | 6 | 68 66 |
2 | 27 | 7 | 76 72 |
3 | 36 39 38 31 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6831 | 812 7872 2242 4692 | 4553 | 7866 9176 6616 8436 | 8017 4157 7907 9827 | 6568 1038 | 39 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 93 |
200N | 538 |
400N | 1964 2261 3475 |
1TR | 2302 |
3TR | 37662 04634 66602 32538 39033 43814 49936 |
10TR | 20391 00064 |
15TR | 95955 |
30TR | 65449 |
2Tỷ | 268317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/11/20
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 17 14 | 6 | 64 62 64 61 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 34 38 33 36 38 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 91 93 |
Tây Ninh - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2261 0391 | 2302 7662 6602 | 93 9033 | 1964 4634 3814 0064 | 3475 5955 | 9936 | 8317 | 538 2538 | 5449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 58 |
200N | 380 |
400N | 8006 2753 3348 |
1TR | 8593 |
3TR | 90097 86000 56273 73383 74138 28015 92321 |
10TR | 78754 13979 |
15TR | 12999 |
30TR | 75324 |
2Tỷ | 220121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/11/20
0 | 00 06 | 5 | 54 53 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 21 24 21 | 7 | 79 73 |
3 | 38 | 8 | 83 80 |
4 | 48 | 9 | 99 97 93 |
Tây Ninh - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 6000 | 2321 0121 | 2753 8593 6273 3383 | 8754 5324 | 8015 | 8006 | 0097 | 58 3348 4138 | 3979 2999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|