Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 08 |
200N | 486 |
400N | 2226 7174 5366 |
1TR | 6745 |
3TR | 06638 18515 07995 71910 34896 16780 86677 |
10TR | 14731 17083 |
15TR | 28876 |
30TR | 65034 |
2Tỷ | 194034 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/08/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 15 10 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 76 77 74 |
3 | 34 34 31 38 | 8 | 83 80 86 |
4 | 45 | 9 | 95 96 |
Tây Ninh - 13/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 6780 | 4731 | 7083 | 7174 5034 4034 | 6745 8515 7995 | 486 2226 5366 4896 8876 | 6677 | 08 6638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 94 |
200N | 127 |
400N | 3276 1459 8104 |
1TR | 7797 |
3TR | 41124 16411 64620 30561 18631 08398 75691 |
10TR | 46224 93837 |
15TR | 18188 |
30TR | 81882 |
2Tỷ | 376637 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/08/20
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 24 24 20 27 | 7 | 76 |
3 | 37 37 31 | 8 | 82 88 |
4 | 9 | 98 91 97 94 |
Tây Ninh - 06/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 | 6411 0561 8631 5691 | 1882 | 94 8104 1124 6224 | 3276 | 127 7797 3837 6637 | 8398 8188 | 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K5 |
100N | 30 |
200N | 357 |
400N | 8468 4623 0784 |
1TR | 6622 |
3TR | 39172 72987 62737 39379 47760 55782 46610 |
10TR | 26827 85826 |
15TR | 63338 |
30TR | 12404 |
2Tỷ | 964267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/07/20
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 10 | 6 | 67 60 68 |
2 | 27 26 22 23 | 7 | 72 79 |
3 | 38 37 30 | 8 | 87 82 84 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 30/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 7760 6610 | 6622 9172 5782 | 4623 | 0784 2404 | 5826 | 357 2987 2737 6827 4267 | 8468 3338 | 9379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 29 |
200N | 179 |
400N | 6109 9812 7667 |
1TR | 0491 |
3TR | 31097 32887 84559 03363 86980 15717 36899 |
10TR | 16597 81988 |
15TR | 43722 |
30TR | 97224 |
2Tỷ | 663235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/07/20
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 17 12 | 6 | 63 67 |
2 | 24 22 29 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 88 87 80 |
4 | 9 | 97 97 99 91 |
Tây Ninh - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 0491 | 9812 3722 | 3363 | 7224 | 3235 | 7667 1097 2887 5717 6597 | 1988 | 29 179 6109 4559 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 64 |
200N | 780 |
400N | 2602 7218 1225 |
1TR | 6317 |
3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 |
10TR | 00356 56998 |
15TR | 93540 |
30TR | 47093 |
2Tỷ | 030555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/07/20
0 | 05 02 | 5 | 55 56 |
1 | 19 15 17 18 | 6 | 65 64 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 40 | 9 | 93 98 95 91 93 |
Tây Ninh - 16/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 3540 | 2291 | 2602 | 3093 7093 | 64 | 1225 7705 7565 9595 4315 0555 | 0356 | 6317 | 7218 6998 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 10 |
200N | 784 |
400N | 6507 6994 7261 |
1TR | 0080 |
3TR | 35538 58315 63156 15637 20149 60744 82549 |
10TR | 86731 11374 |
15TR | 71707 |
30TR | 39097 |
2Tỷ | 980735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/07/20
0 | 07 07 | 5 | 56 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 35 31 38 37 | 8 | 80 84 |
4 | 49 44 49 | 9 | 97 94 |
Tây Ninh - 09/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0080 | 7261 6731 | 784 6994 0744 1374 | 8315 0735 | 3156 | 6507 5637 1707 9097 | 5538 | 0149 2549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|