Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 32 |
200N | 406 |
400N | 0921 6861 0011 |
1TR | 1241 |
3TR | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 |
10TR | 85865 29531 |
15TR | 68730 |
30TR | 50821 |
2Tỷ | 212756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/02/23
0 | 08 06 | 5 | 56 50 50 |
1 | 11 | 6 | 65 61 |
2 | 21 20 25 21 | 7 | |
3 | 30 31 39 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 8620 7450 8730 | 0921 6861 0011 1241 9531 0821 | 32 | 0925 5865 | 406 2756 | 2998 4808 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 42 |
200N | 321 |
400N | 1449 5634 3279 |
1TR | 0884 |
3TR | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 |
10TR | 37709 18278 |
15TR | 60244 |
30TR | 20407 |
2Tỷ | 230813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/02/23
0 | 07 09 06 | 5 | 53 56 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 26 20 21 | 7 | 78 79 79 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 49 42 | 9 |
Tây Ninh - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 321 | 42 | 9653 0813 | 5634 0884 0244 | 7206 1126 0856 | 0407 | 8278 | 1449 3279 1269 2879 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 87 |
200N | 333 |
400N | 8946 0495 9588 |
1TR | 2453 |
3TR | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 |
10TR | 56775 17348 |
15TR | 92670 |
30TR | 15839 |
2Tỷ | 202764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/02/23
0 | 02 07 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 7 | 70 75 78 | |
3 | 39 37 33 | 8 | 88 87 |
4 | 48 41 49 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 | 9741 | 1202 | 333 2453 9303 | 2764 | 0495 6775 | 8946 | 87 1637 2507 | 9588 8278 7348 | 4649 5839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 41 |
200N | 208 |
400N | 1212 3016 4017 |
1TR | 6680 |
3TR | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 |
10TR | 59784 40401 |
15TR | 14308 |
30TR | 18300 |
2Tỷ | 397242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/01/23
0 | 00 08 01 08 | 5 | |
1 | 12 16 17 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 84 88 87 80 |
4 | 42 42 41 | 9 |
Tây Ninh - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 8300 | 41 0401 | 1212 8942 4462 7242 | 6734 9784 | 3016 1836 | 4017 2387 4227 | 208 6188 4308 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 03 |
200N | 065 |
400N | 3922 9894 7763 |
1TR | 6283 |
3TR | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 |
10TR | 69177 73823 |
15TR | 12051 |
30TR | 64156 |
2Tỷ | 908607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/01/23
0 | 07 03 | 5 | 56 51 58 56 57 |
1 | 11 | 6 | 61 63 65 |
2 | 23 22 | 7 | 77 |
3 | 33 38 | 8 | 83 |
4 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5511 7061 2051 | 3922 | 03 7763 6283 9033 3823 | 9894 | 065 | 6156 4156 | 3957 9177 8607 | 8758 5638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 51 |
200N | 760 |
400N | 0202 6070 0098 |
1TR | 9640 |
3TR | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 |
10TR | 75473 86230 |
15TR | 19588 |
30TR | 69296 |
2Tỷ | 426832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/01/23
0 | 09 02 | 5 | 51 51 |
1 | 11 13 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 73 79 70 | |
3 | 32 30 35 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 96 98 |
Tây Ninh - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 6070 9640 6230 | 51 0511 7751 | 0202 6832 | 6813 5473 | 2264 | 3235 | 9296 | 0098 9588 | 5379 0209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|