Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 50 |
200N | 394 |
400N | 5254 4512 7632 |
1TR | 9445 |
3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 |
10TR | 20456 47088 |
15TR | 59631 |
30TR | 54006 |
2Tỷ | 503367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/04/15
0 | 06 | 5 | 56 53 51 54 50 |
1 | 12 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | ||
3 | 31 37 32 | 8 | 88 88 82 |
4 | 45 | 9 | 92 94 |
Tây Ninh - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 4951 9631 | 4512 7632 7592 0682 | 5653 1763 | 394 5254 | 9445 | 0456 4006 | 0737 3367 | 4588 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 37 |
200N | 799 |
400N | 2773 8076 9746 |
1TR | 7761 |
3TR | 37195 69317 85152 50617 17243 90384 30071 |
10TR | 57917 06981 |
15TR | 77965 |
30TR | 44010 |
2Tỷ | 260882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/04/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 10 17 17 17 | 6 | 65 61 |
2 | 7 | 71 73 76 | |
3 | 37 | 8 | 82 81 84 |
4 | 43 46 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 | 7761 0071 6981 | 5152 0882 | 2773 7243 | 0384 | 7195 7965 | 8076 9746 | 37 9317 0617 7917 | 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 32 |
200N | 320 |
400N | 3710 0527 9919 |
1TR | 2001 |
3TR | 49107 45875 94322 76072 64916 85660 30747 |
10TR | 39240 87732 |
15TR | 82466 |
30TR | 59061 |
2Tỷ | 289191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/04/15
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 16 10 19 | 6 | 61 66 60 |
2 | 22 27 20 | 7 | 75 72 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 40 47 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 3710 5660 9240 | 2001 9061 9191 | 32 4322 6072 7732 | 5875 | 4916 2466 | 0527 9107 0747 | 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 91 |
200N | 105 |
400N | 8060 0686 4583 |
1TR | 5385 |
3TR | 01478 32004 54162 79354 51782 00174 98849 |
10TR | 21431 49797 |
15TR | 15660 |
30TR | 90972 |
2Tỷ | 174028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/03/15
0 | 04 05 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 62 60 | |
2 | 28 | 7 | 72 78 74 |
3 | 31 | 8 | 82 85 86 83 |
4 | 49 | 9 | 97 91 |
Tây Ninh - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 5660 | 91 1431 | 4162 1782 0972 | 4583 | 2004 9354 0174 | 105 5385 | 0686 | 9797 | 1478 4028 | 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 66 |
200N | 651 |
400N | 8424 0609 3179 |
1TR | 9082 |
3TR | 54572 67355 00767 96310 13159 61903 71617 |
10TR | 14896 34933 |
15TR | 25494 |
30TR | 26260 |
2Tỷ | 188486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/03/15
0 | 03 09 | 5 | 55 59 51 |
1 | 10 17 | 6 | 60 67 66 |
2 | 24 | 7 | 72 79 |
3 | 33 | 8 | 86 82 |
4 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 19/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 6260 | 651 | 9082 4572 | 1903 4933 | 8424 5494 | 7355 | 66 4896 8486 | 0767 1617 | 0609 3179 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 39 |
200N | 499 |
400N | 1959 0919 7880 |
1TR | 7198 |
3TR | 38932 92644 22136 29723 53529 21611 87362 |
10TR | 36446 96750 |
15TR | 44736 |
30TR | 87815 |
2Tỷ | 798049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/03/15
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 15 11 19 | 6 | 62 |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 36 32 36 39 | 8 | 80 |
4 | 49 46 44 | 9 | 98 99 |
Tây Ninh - 12/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 6750 | 1611 | 8932 7362 | 9723 | 2644 | 7815 | 2136 6446 4736 | 7198 | 39 499 1959 0919 3529 8049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|