Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 86 |
200N | 418 |
400N | 4063 6220 3610 |
1TR | 7557 |
3TR | 38461 78056 83776 80591 25631 57021 99432 |
10TR | 10539 95130 |
15TR | 98684 |
30TR | 99077 |
2Tỷ | 831741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/02/15
0 | 5 | 56 57 | |
1 | 10 18 | 6 | 61 63 |
2 | 21 20 | 7 | 77 76 |
3 | 39 30 31 32 | 8 | 84 86 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 3610 5130 | 8461 0591 5631 7021 1741 | 9432 | 4063 | 8684 | 86 8056 3776 | 7557 9077 | 418 | 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 87 |
200N | 526 |
400N | 4610 9982 0607 |
1TR | 0873 |
3TR | 19783 61953 20061 34558 69280 08655 48374 |
10TR | 75616 56807 |
15TR | 37298 |
30TR | 46731 |
2Tỷ | 020859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/02/15
0 | 07 07 | 5 | 59 53 58 55 |
1 | 16 10 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 74 73 |
3 | 31 | 8 | 83 80 82 87 |
4 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 12/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 9280 | 0061 6731 | 9982 | 0873 9783 1953 | 8374 | 8655 | 526 5616 | 87 0607 6807 | 4558 7298 | 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 89 |
200N | 705 |
400N | 7547 8547 6180 |
1TR | 7970 |
3TR | 02380 47553 56123 82730 44594 22794 73062 |
10TR | 34390 48942 |
15TR | 40336 |
30TR | 10971 |
2Tỷ | 337442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/02/15
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 23 | 7 | 71 70 |
3 | 36 30 | 8 | 80 80 89 |
4 | 42 42 47 47 | 9 | 90 94 94 |
Tây Ninh - 05/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 7970 2380 2730 4390 | 0971 | 3062 8942 7442 | 7553 6123 | 4594 2794 | 705 | 0336 | 7547 8547 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 11 |
200N | 843 |
400N | 3431 9830 5798 |
1TR | 5858 |
3TR | 58462 30201 98233 01939 76529 72667 75898 |
10TR | 67961 82362 |
15TR | 19329 |
30TR | 16953 |
2Tỷ | 204418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/01/15
0 | 01 | 5 | 53 58 |
1 | 18 11 | 6 | 61 62 62 67 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 33 39 31 30 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 98 98 |
Tây Ninh - 29/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 | 11 3431 0201 7961 | 8462 2362 | 843 8233 6953 | 2667 | 5798 5858 5898 4418 | 1939 6529 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 01 |
200N | 749 |
400N | 1017 7053 9541 |
1TR | 8957 |
3TR | 50050 41837 47554 69866 86262 93089 24835 |
10TR | 29143 77782 |
15TR | 34895 |
30TR | 73950 |
2Tỷ | 246886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/01/15
0 | 01 | 5 | 50 50 54 57 53 |
1 | 17 | 6 | 66 62 |
2 | 7 | ||
3 | 37 35 | 8 | 86 82 89 |
4 | 43 41 49 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 3950 | 01 9541 | 6262 7782 | 7053 9143 | 7554 | 4835 4895 | 9866 6886 | 1017 8957 1837 | 749 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 52 |
200N | 530 |
400N | 6120 5903 8773 |
1TR | 4936 |
3TR | 85081 48801 71291 28111 04796 76710 14853 |
10TR | 67907 17179 |
15TR | 44046 |
30TR | 21342 |
2Tỷ | 005135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/01/15
0 | 07 01 03 | 5 | 53 52 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 79 73 |
3 | 35 36 30 | 8 | 81 |
4 | 42 46 | 9 | 91 96 |
Tây Ninh - 15/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 6120 6710 | 5081 8801 1291 8111 | 52 1342 | 5903 8773 4853 | 5135 | 4936 4796 4046 | 7907 | 7179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|