Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 53 |
200N | 756 |
400N | 6096 4991 4444 |
1TR | 5784 |
3TR | 42256 53537 32806 51307 65810 82749 87994 |
10TR | 59611 07396 |
15TR | 22834 |
30TR | 13376 |
2Tỷ | 039146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/04/18
0 | 06 07 | 5 | 56 56 53 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 34 37 | 8 | 84 |
4 | 46 49 44 | 9 | 96 94 96 91 |
Tây Ninh - 19/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 | 4991 9611 | 53 | 4444 5784 7994 2834 | 756 6096 2256 2806 7396 3376 9146 | 3537 1307 | 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 20 |
200N | 536 |
400N | 8364 6157 5122 |
1TR | 0109 |
3TR | 62583 90483 76630 43069 18671 40597 94890 |
10TR | 34368 29441 |
15TR | 16732 |
30TR | 71253 |
2Tỷ | 756582 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/04/18
0 | 09 | 5 | 53 57 |
1 | 6 | 68 69 64 | |
2 | 22 20 | 7 | 71 |
3 | 32 30 36 | 8 | 82 83 83 |
4 | 41 | 9 | 97 90 |
Tây Ninh - 12/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6630 4890 | 8671 9441 | 5122 6732 6582 | 2583 0483 1253 | 8364 | 536 | 6157 0597 | 4368 | 0109 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 77 |
200N | 862 |
400N | 4132 5905 1180 |
1TR | 4692 |
3TR | 91803 99711 16945 47932 18132 48189 80168 |
10TR | 87129 04415 |
15TR | 04754 |
30TR | 35583 |
2Tỷ | 212706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/04/18
0 | 06 03 05 | 5 | 54 |
1 | 15 11 | 6 | 68 62 |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 32 32 32 | 8 | 83 89 80 |
4 | 45 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 9711 | 862 4132 4692 7932 8132 | 1803 5583 | 4754 | 5905 6945 4415 | 2706 | 77 | 0168 | 8189 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 11 |
200N | 627 |
400N | 5432 4442 1032 |
1TR | 0660 |
3TR | 12461 43545 18817 97714 64098 07052 19123 |
10TR | 55918 80228 |
15TR | 47341 |
30TR | 79329 |
2Tỷ | 091415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/03/18
0 | 5 | 52 | |
1 | 15 18 17 14 11 | 6 | 61 60 |
2 | 29 28 23 27 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 41 45 42 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 29/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 11 2461 7341 | 5432 4442 1032 7052 | 9123 | 7714 | 3545 1415 | 627 8817 | 4098 5918 0228 | 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 37 |
200N | 521 |
400N | 6536 8425 3963 |
1TR | 0915 |
3TR | 58750 88089 91348 10801 12585 28574 10744 |
10TR | 34079 15324 |
15TR | 48958 |
30TR | 14703 |
2Tỷ | 469617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/03/18
0 | 03 01 | 5 | 58 50 |
1 | 17 15 | 6 | 63 |
2 | 24 25 21 | 7 | 79 74 |
3 | 36 37 | 8 | 89 85 |
4 | 48 44 | 9 |
Tây Ninh - 22/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 | 521 0801 | 3963 4703 | 8574 0744 5324 | 8425 0915 2585 | 6536 | 37 9617 | 1348 8958 | 8089 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 94 |
200N | 460 |
400N | 4945 1597 3615 |
1TR | 4823 |
3TR | 14274 32545 48822 82768 27250 12756 93946 |
10TR | 40714 53259 |
15TR | 97189 |
30TR | 91030 |
2Tỷ | 476705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/03/18
0 | 05 | 5 | 59 50 56 |
1 | 14 15 | 6 | 68 60 |
2 | 22 23 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 45 46 45 | 9 | 97 94 |
Tây Ninh - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 7250 1030 | 8822 | 4823 | 94 4274 0714 | 4945 3615 2545 6705 | 2756 3946 | 1597 | 2768 | 3259 7189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|