Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 64 |
200N | 802 |
400N | 0366 8695 0850 |
1TR | 1538 |
3TR | 17884 86662 45889 47424 05366 95426 47791 |
10TR | 48003 71640 |
15TR | 61906 |
30TR | 86181 |
2Tỷ | 323923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/11/19
0 | 06 03 02 | 5 | 50 |
1 | 6 | 62 66 66 64 | |
2 | 23 24 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 81 84 89 |
4 | 40 | 9 | 91 95 |
Tây Ninh - 21/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 1640 | 7791 6181 | 802 6662 | 8003 3923 | 64 7884 7424 | 8695 | 0366 5366 5426 1906 | 1538 | 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 41 |
200N | 711 |
400N | 7919 0312 0463 |
1TR | 1920 |
3TR | 84262 21789 33490 90890 19367 87264 38477 |
10TR | 31682 09486 |
15TR | 38864 |
30TR | 65736 |
2Tỷ | 528319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/11/19
0 | 5 | ||
1 | 19 19 12 11 | 6 | 64 62 67 64 63 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 82 86 89 |
4 | 41 | 9 | 90 90 |
Tây Ninh - 14/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 3490 0890 | 41 711 | 0312 4262 1682 | 0463 | 7264 8864 | 9486 5736 | 9367 8477 | 7919 1789 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 62 |
200N | 179 |
400N | 7184 9256 0027 |
1TR | 7589 |
3TR | 40758 79704 41401 43125 82779 60426 55935 |
10TR | 92459 54261 |
15TR | 51161 |
30TR | 67408 |
2Tỷ | 975018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/11/19
0 | 08 04 01 | 5 | 59 58 56 |
1 | 18 | 6 | 61 61 62 |
2 | 25 26 27 | 7 | 79 79 |
3 | 35 | 8 | 89 84 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 07/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1401 4261 1161 | 62 | 7184 9704 | 3125 5935 | 9256 0426 | 0027 | 0758 7408 5018 | 179 7589 2779 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 80 |
200N | 678 |
400N | 9704 8239 6683 |
1TR | 7590 |
3TR | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 |
10TR | 80859 40710 |
15TR | 06273 |
30TR | 74725 |
2Tỷ | 687274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/10/19
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 10 17 | 6 | 65 65 |
2 | 25 29 | 7 | 74 73 78 |
3 | 33 39 | 8 | 89 83 80 |
4 | 9 | 91 90 |
Tây Ninh - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7590 0710 | 4891 | 6683 6033 6273 | 9704 7274 | 0565 3465 4725 | 4217 | 678 | 8239 9829 2789 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 92 |
200N | 707 |
400N | 9443 7536 6562 |
1TR | 8157 |
3TR | 40986 48909 80573 75979 94498 02520 39099 |
10TR | 18869 26404 |
15TR | 29597 |
30TR | 62079 |
2Tỷ | 164082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/19
0 | 04 09 07 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 20 | 7 | 79 73 79 |
3 | 36 | 8 | 82 86 |
4 | 43 | 9 | 97 98 99 92 |
Tây Ninh - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 92 6562 4082 | 9443 0573 | 6404 | 7536 0986 | 707 8157 9597 | 4498 | 8909 5979 9099 8869 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 672 |
400N | 3448 6493 1672 |
1TR | 4117 |
3TR | 73723 99034 98001 16141 18693 74577 30816 |
10TR | 36188 22673 |
15TR | 23454 |
30TR | 59981 |
2Tỷ | 764717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/19
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 17 16 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 73 77 72 72 |
3 | 34 | 8 | 81 88 89 |
4 | 41 48 | 9 | 93 93 |
Tây Ninh - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8001 6141 9981 | 672 1672 | 6493 3723 8693 2673 | 9034 3454 | 0816 | 4117 4577 4717 | 3448 6188 | 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|