Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 80 |
200N | 678 |
400N | 9704 8239 6683 |
1TR | 7590 |
3TR | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 |
10TR | 80859 40710 |
15TR | 06273 |
30TR | 74725 |
2Tỷ | 687274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/10/19
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 10 17 | 6 | 65 65 |
2 | 25 29 | 7 | 74 73 78 |
3 | 33 39 | 8 | 89 83 80 |
4 | 9 | 91 90 |
Tây Ninh - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7590 0710 | 4891 | 6683 6033 6273 | 9704 7274 | 0565 3465 4725 | 4217 | 678 | 8239 9829 2789 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 92 |
200N | 707 |
400N | 9443 7536 6562 |
1TR | 8157 |
3TR | 40986 48909 80573 75979 94498 02520 39099 |
10TR | 18869 26404 |
15TR | 29597 |
30TR | 62079 |
2Tỷ | 164082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/19
0 | 04 09 07 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 20 | 7 | 79 73 79 |
3 | 36 | 8 | 82 86 |
4 | 43 | 9 | 97 98 99 92 |
Tây Ninh - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 92 6562 4082 | 9443 0573 | 6404 | 7536 0986 | 707 8157 9597 | 4498 | 8909 5979 9099 8869 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 672 |
400N | 3448 6493 1672 |
1TR | 4117 |
3TR | 73723 99034 98001 16141 18693 74577 30816 |
10TR | 36188 22673 |
15TR | 23454 |
30TR | 59981 |
2Tỷ | 764717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/19
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 17 16 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 73 77 72 72 |
3 | 34 | 8 | 81 88 89 |
4 | 41 48 | 9 | 93 93 |
Tây Ninh - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8001 6141 9981 | 672 1672 | 6493 3723 8693 2673 | 9034 3454 | 0816 | 4117 4577 4717 | 3448 6188 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 27 |
200N | 708 |
400N | 8512 5179 2031 |
1TR | 9511 |
3TR | 03937 89591 85022 70355 60824 08038 55552 |
10TR | 43256 36111 |
15TR | 84636 |
30TR | 22644 |
2Tỷ | 150163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/19
0 | 08 | 5 | 56 55 52 |
1 | 11 11 12 | 6 | 63 |
2 | 22 24 27 | 7 | 79 |
3 | 36 37 38 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2031 9511 9591 6111 | 8512 5022 5552 | 0163 | 0824 2644 | 0355 | 3256 4636 | 27 3937 | 708 8038 | 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 35 |
200N | 128 |
400N | 8932 8417 9741 |
1TR | 2132 |
3TR | 27567 72493 02719 14561 25761 89817 62374 |
10TR | 91602 89016 |
15TR | 98196 |
30TR | 17775 |
2Tỷ | 835718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 19 17 17 | 6 | 67 61 61 |
2 | 28 | 7 | 75 74 |
3 | 32 32 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 96 93 |
Tây Ninh - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9741 4561 5761 | 8932 2132 1602 | 2493 | 2374 | 35 7775 | 9016 8196 | 8417 7567 9817 | 128 5718 | 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 28 |
200N | 824 |
400N | 5560 2128 8977 |
1TR | 8053 |
3TR | 95602 79287 95563 15243 86911 65390 51256 |
10TR | 94856 31978 |
15TR | 30531 |
30TR | 12675 |
2Tỷ | 483718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/19
0 | 02 | 5 | 56 56 53 |
1 | 18 11 | 6 | 63 60 |
2 | 28 24 28 | 7 | 75 78 77 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 26/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 5390 | 6911 0531 | 5602 | 8053 5563 5243 | 824 | 2675 | 1256 4856 | 8977 9287 | 28 2128 1978 3718 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|