Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 16 |
200N | 064 |
400N | 2336 2568 2733 |
1TR | 3226 |
3TR | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 |
10TR | 46779 61506 |
15TR | 90003 |
30TR | 55355 |
2Tỷ | 969499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/06/23
0 | 03 06 | 5 | 55 51 56 |
1 | 16 | 6 | 68 64 |
2 | 22 26 | 7 | 79 73 70 72 |
3 | 36 33 | 8 | |
4 | 9 | 99 98 |
Tây Ninh - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 0851 | 9522 0472 | 2733 3473 0003 | 064 | 5355 | 16 2336 3226 5956 1506 | 2568 7098 | 6779 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 07 |
200N | 943 |
400N | 3513 8199 7507 |
1TR | 1199 |
3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 |
10TR | 62309 73147 |
15TR | 32041 |
30TR | 09251 |
2Tỷ | 277089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/06/23
0 | 09 07 07 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 89 |
4 | 41 47 42 43 43 | 9 | 91 99 99 |
Tây Ninh - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4091 2041 9251 | 0142 9932 | 943 3513 6343 | 0636 9026 | 07 7507 3147 | 7168 | 8199 1199 2309 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 11 |
200N | 957 |
400N | 5912 2333 1342 |
1TR | 4802 |
3TR | 27169 55221 39503 01730 42883 21709 67858 |
10TR | 88515 90231 |
15TR | 82527 |
30TR | 96782 |
2Tỷ | 328702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/06/23
0 | 02 03 09 02 | 5 | 58 57 |
1 | 15 12 11 | 6 | 69 |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 31 30 33 | 8 | 82 83 |
4 | 42 | 9 |
Tây Ninh - 08/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 | 11 5221 0231 | 5912 1342 4802 6782 8702 | 2333 9503 2883 | 8515 | 957 2527 | 7858 | 7169 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 59 |
200N | 366 |
400N | 5545 4022 2465 |
1TR | 1934 |
3TR | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 |
10TR | 35595 25343 |
15TR | 83475 |
30TR | 96574 |
2Tỷ | 196337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/06/23
0 | 5 | 51 58 59 | |
1 | 11 | 6 | 65 66 |
2 | 23 21 29 24 22 | 7 | 74 75 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 01/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0721 2211 6451 | 4022 | 6223 5343 | 1934 5524 6574 | 5545 2465 5595 3475 | 366 | 6337 | 4258 | 59 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 41 |
200N | 780 |
400N | 9621 0423 7052 |
1TR | 7721 |
3TR | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 |
10TR | 61741 70097 |
15TR | 36669 |
30TR | 21098 |
2Tỷ | 564864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/05/23
0 | 09 02 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 64 69 65 61 | |
2 | 21 21 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 41 | 9 | 98 97 97 |
Tây Ninh - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 | 41 9621 7721 6961 1741 | 7052 3802 | 0423 | 4864 | 4865 | 2897 0097 | 3158 7538 1098 | 0609 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 34 |
200N | 424 |
400N | 2238 5327 5318 |
1TR | 1187 |
3TR | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 |
10TR | 07744 05682 |
15TR | 31499 |
30TR | 13194 |
2Tỷ | 348200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/05/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 73 70 76 |
3 | 34 38 34 | 8 | 82 87 |
4 | 44 | 9 | 94 99 97 92 |
Tây Ninh - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8950 8200 | 4192 5682 | 1373 | 34 424 2034 7744 3194 | 9476 | 5327 1187 2197 | 2238 5318 | 1499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|