Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 59 |
200N | 366 |
400N | 5545 4022 2465 |
1TR | 1934 |
3TR | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 |
10TR | 35595 25343 |
15TR | 83475 |
30TR | 96574 |
2Tỷ | 196337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/06/23
0 | 5 | 51 58 59 | |
1 | 11 | 6 | 65 66 |
2 | 23 21 29 24 22 | 7 | 74 75 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 01/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0721 2211 6451 | 4022 | 6223 5343 | 1934 5524 6574 | 5545 2465 5595 3475 | 366 | 6337 | 4258 | 59 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 41 |
200N | 780 |
400N | 9621 0423 7052 |
1TR | 7721 |
3TR | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 |
10TR | 61741 70097 |
15TR | 36669 |
30TR | 21098 |
2Tỷ | 564864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/05/23
0 | 09 02 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 64 69 65 61 | |
2 | 21 21 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 41 | 9 | 98 97 97 |
Tây Ninh - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 | 41 9621 7721 6961 1741 | 7052 3802 | 0423 | 4864 | 4865 | 2897 0097 | 3158 7538 1098 | 0609 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 34 |
200N | 424 |
400N | 2238 5327 5318 |
1TR | 1187 |
3TR | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 |
10TR | 07744 05682 |
15TR | 31499 |
30TR | 13194 |
2Tỷ | 348200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/05/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 73 70 76 |
3 | 34 38 34 | 8 | 82 87 |
4 | 44 | 9 | 94 99 97 92 |
Tây Ninh - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8950 8200 | 4192 5682 | 1373 | 34 424 2034 7744 3194 | 9476 | 5327 1187 2197 | 2238 5318 | 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 38 |
200N | 170 |
400N | 0124 7530 6930 |
1TR | 8904 |
3TR | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 |
10TR | 03599 03241 |
15TR | 51418 |
30TR | 69860 |
2Tỷ | 849542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/05/23
0 | 06 04 | 5 | |
1 | 18 10 13 | 6 | 60 67 |
2 | 24 | 7 | 75 70 |
3 | 30 30 38 | 8 | |
4 | 42 41 49 | 9 | 99 95 |
Tây Ninh - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 7530 6930 9010 9860 | 3241 | 9542 | 8713 | 0124 8904 | 1875 1495 | 5206 | 1167 | 38 1418 | 0049 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 10 |
200N | 739 |
400N | 7926 8289 7558 |
1TR | 9239 |
3TR | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 |
10TR | 17527 65201 |
15TR | 40012 |
30TR | 44432 |
2Tỷ | 175995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/05/23
0 | 01 09 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 24 23 23 26 | 7 | 72 |
3 | 32 39 39 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7841 5201 | 0672 0012 4432 | 2523 7223 | 2324 | 5995 | 7926 | 7527 | 7558 | 739 8289 9239 2769 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 08 |
200N | 252 |
400N | 2003 5546 9755 |
1TR | 9890 |
3TR | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 |
10TR | 33518 83903 |
15TR | 11573 |
30TR | 76162 |
2Tỷ | 714995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/04/23
0 | 03 09 03 08 | 5 | 55 52 |
1 | 18 | 6 | 62 61 |
2 | 27 25 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 46 46 | 9 | 95 90 90 |
Tây Ninh - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 5590 | 5071 1461 | 252 6162 | 2003 3903 1573 | 9755 6525 4995 | 5546 5846 | 7827 | 08 3518 | 4609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|