Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 73 |
200N | 570 |
400N | 2513 7859 7146 |
1TR | 7582 |
3TR | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 |
10TR | 95994 87902 |
15TR | 09991 |
30TR | 15264 |
2Tỷ | 702792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/20
0 | 02 02 | 5 | 53 51 59 |
1 | 13 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 70 73 | |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 92 91 94 99 |
Tây Ninh - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 | 2551 9991 | 7582 3902 7902 2792 | 73 2513 7063 3453 7033 | 7074 5994 5264 | 7146 | 7859 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 88 |
200N | 602 |
400N | 5504 8108 7412 |
1TR | 8485 |
3TR | 53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 |
10TR | 76515 19701 |
15TR | 17969 |
30TR | 43751 |
2Tỷ | 029682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/20
0 | 01 09 04 08 02 | 5 | 51 52 |
1 | 15 12 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 37 | 8 | 82 86 85 88 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 1240 | 9701 3751 | 602 7412 3252 9682 | 5504 | 8485 6515 | 3386 | 2237 | 88 8108 5778 | 3909 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 63 |
200N | 706 |
400N | 4314 3304 6799 |
1TR | 5076 |
3TR | 74285 69187 91133 66756 57394 70103 49442 |
10TR | 11307 33588 |
15TR | 69160 |
30TR | 44827 |
2Tỷ | 453006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/10/20
0 | 06 07 03 04 06 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 60 63 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 88 85 87 |
4 | 42 | 9 | 94 99 |
Tây Ninh - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 9442 | 63 1133 0103 | 4314 3304 7394 | 4285 | 706 5076 6756 3006 | 9187 1307 4827 | 3588 | 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 96 |
200N | 600 |
400N | 7296 1247 6064 |
1TR | 6876 |
3TR | 91615 62511 01490 99860 57238 75496 76617 |
10TR | 66233 45338 |
15TR | 74580 |
30TR | 13545 |
2Tỷ | 000757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/10/20
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 15 11 17 | 6 | 60 64 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 33 38 38 | 8 | 80 |
4 | 45 47 | 9 | 90 96 96 96 |
Tây Ninh - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 1490 9860 4580 | 2511 | 6233 | 6064 | 1615 3545 | 96 7296 6876 5496 | 1247 6617 0757 | 7238 5338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 58 |
200N | 940 |
400N | 5313 4486 0491 |
1TR | 1293 |
3TR | 28047 43808 17900 82473 08025 35825 51758 |
10TR | 43408 21975 |
15TR | 97020 |
30TR | 55687 |
2Tỷ | 438912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/09/20
0 | 08 08 00 | 5 | 58 58 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 20 25 25 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 47 40 | 9 | 93 91 |
Tây Ninh - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 7900 7020 | 0491 | 8912 | 5313 1293 2473 | 8025 5825 1975 | 4486 | 8047 5687 | 58 3808 1758 3408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 18 |
200N | 116 |
400N | 5060 3829 6906 |
1TR | 0921 |
3TR | 30304 39370 69555 77500 27330 66779 62032 |
10TR | 05308 92983 |
15TR | 43908 |
30TR | 33590 |
2Tỷ | 508433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/09/20
0 | 08 08 04 00 06 | 5 | 55 |
1 | 16 18 | 6 | 60 |
2 | 21 29 | 7 | 70 79 |
3 | 33 30 32 | 8 | 83 |
4 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 9370 7500 7330 3590 | 0921 | 2032 | 2983 8433 | 0304 | 9555 | 116 6906 | 18 5308 3908 | 3829 6779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|