Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 62 |
200N | 430 |
400N | 9227 5296 9001 |
1TR | 4607 |
3TR | 71278 02388 66599 62108 06825 87750 93576 |
10TR | 80253 71353 |
15TR | 13034 |
30TR | 66479 |
2Tỷ | 275350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/01/20
0 | 08 07 01 | 5 | 50 53 53 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 27 | 7 | 79 78 76 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 9 | 99 96 |
Tây Ninh - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 7750 5350 | 9001 | 62 | 0253 1353 | 3034 | 6825 | 5296 3576 | 9227 4607 | 1278 2388 2108 | 6599 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 21 |
200N | 315 |
400N | 0110 4679 0893 |
1TR | 4781 |
3TR | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 |
10TR | 93951 47762 |
15TR | 59390 |
30TR | 86266 |
2Tỷ | 297377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/01/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 15 | 6 | 66 62 61 |
2 | 23 25 21 | 7 | 77 77 70 79 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 41 | 9 | 90 97 93 |
Tây Ninh - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 7970 9390 | 21 4781 0541 9261 3951 | 7762 | 0893 8123 | 315 0325 | 6266 | 0877 5597 7377 | 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 15 |
200N | 979 |
400N | 9950 9434 4789 |
1TR | 8193 |
3TR | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 |
10TR | 47084 86048 |
15TR | 85216 |
30TR | 70360 |
2Tỷ | 441481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/20
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 16 18 15 15 | 6 | 60 64 63 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 34 | 8 | 81 84 89 |
4 | 48 48 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 0360 | 8601 1481 | 8193 9423 9763 | 9434 7264 7084 | 15 9915 | 5216 | 3748 2618 6048 | 979 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 38 |
200N | 548 |
400N | 4072 5194 3304 |
1TR | 1166 |
3TR | 49794 98017 92429 04227 99425 81332 96316 |
10TR | 68368 44822 |
15TR | 31640 |
30TR | 16965 |
2Tỷ | 318706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/01/20
0 | 06 04 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 65 68 66 |
2 | 22 29 27 25 | 7 | 72 |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 40 48 | 9 | 94 94 |
Tây Ninh - 09/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 | 4072 1332 4822 | 5194 3304 9794 | 9425 6965 | 1166 6316 8706 | 8017 4227 | 38 548 8368 | 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 70 |
200N | 127 |
400N | 5701 1187 2657 |
1TR | 0250 |
3TR | 69364 89046 86092 18058 91985 65107 40840 |
10TR | 24034 09786 |
15TR | 36253 |
30TR | 88805 |
2Tỷ | 967758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/01/20
0 | 05 07 01 | 5 | 58 53 58 50 57 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 27 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 86 85 87 |
4 | 46 40 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 02/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0250 0840 | 5701 | 6092 | 6253 | 9364 4034 | 1985 8805 | 9046 9786 | 127 1187 2657 5107 | 8058 7758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 70 |
200N | 273 |
400N | 2090 8493 5188 |
1TR | 9770 |
3TR | 68023 74327 13153 76834 20681 71997 47613 |
10TR | 29181 46380 |
15TR | 31364 |
30TR | 71344 |
2Tỷ | 224427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/12/19
0 | 5 | 53 | |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 27 23 27 | 7 | 70 73 70 |
3 | 34 | 8 | 81 80 81 88 |
4 | 44 | 9 | 97 90 93 |
Tây Ninh - 26/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2090 9770 6380 | 0681 9181 | 273 8493 8023 3153 7613 | 6834 1364 1344 | 4327 1997 4427 | 5188 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|