Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 8277 0416 7881 |
1TR | 0700 |
3TR | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 |
10TR | 53767 74734 |
15TR | 04692 |
30TR | 81890 |
2Tỷ | 105531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/10/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 14 14 16 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 77 77 |
3 | 31 34 37 34 | 8 | 89 81 |
4 | 9 | 90 92 94 95 |
Tiền Giang - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 1890 | 7881 5531 | 4692 | 34 3794 2014 8414 4734 | 7395 | 0416 6326 | 877 8277 9537 3767 | 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 19 |
200N | 338 |
400N | 7182 5564 3388 |
1TR | 8582 |
3TR | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 |
10TR | 56645 08196 |
15TR | 93865 |
30TR | 37763 |
2Tỷ | 540162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/10/22
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 62 63 65 64 |
2 | 22 28 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 82 82 82 88 |
4 | 45 46 | 9 | 96 98 92 |
Tiền Giang - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6331 | 7182 8582 2582 8722 3492 0162 | 7763 | 5564 | 6645 3865 | 5746 8196 | 338 3388 2098 0328 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 98 |
200N | 927 |
400N | 2675 7154 8260 |
1TR | 0850 |
3TR | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 |
10TR | 96927 15614 |
15TR | 89369 |
30TR | 41846 |
2Tỷ | 910179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/09/22
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 67 60 |
2 | 27 26 23 27 | 7 | 79 75 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 46 40 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 0850 1530 6540 | 2823 | 7154 5614 | 2675 | 2426 1846 | 927 6767 6927 | 98 6618 | 7489 9369 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: C9 |
100N | 36 |
200N | 063 |
400N | 4237 0897 9806 |
1TR | 8288 |
3TR | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 |
10TR | 63028 16676 |
15TR | 96589 |
30TR | 08366 |
2Tỷ | 531324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/09/22
0 | 03 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 24 28 29 | 7 | 76 |
3 | 32 36 37 36 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 96 97 97 |
Tiền Giang - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2132 | 063 0403 | 1324 | 36 9806 0196 7956 3236 6676 8366 | 4237 0897 2797 | 8288 3028 | 2529 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B9 |
100N | 95 |
200N | 740 |
400N | 2823 4285 0893 |
1TR | 2582 |
3TR | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 |
10TR | 86605 81350 |
15TR | 78885 |
30TR | 49561 |
2Tỷ | 101001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/09/22
0 | 01 05 | 5 | 50 56 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 74 73 |
3 | 35 | 8 | 85 85 82 85 |
4 | 40 | 9 | 94 93 95 |
Tiền Giang - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 1350 | 9561 1001 | 2582 | 2823 0893 8413 5873 | 8294 0774 | 95 4285 0735 9085 6605 8885 | 0756 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A9 |
100N | 49 |
200N | 155 |
400N | 3635 5754 0953 |
1TR | 8623 |
3TR | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 |
10TR | 43265 68300 |
15TR | 11484 |
30TR | 35530 |
2Tỷ | 225901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/09/22
0 | 01 00 08 | 5 | 54 53 55 |
1 | 19 | 6 | 65 67 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 30 37 35 | 8 | 84 86 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 5530 | 5901 | 0953 8623 | 5754 1484 | 155 3635 6795 3265 | 3486 | 8837 5667 | 5308 1278 | 49 2319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|