Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3C |
100N | 18 |
200N | 401 |
400N | 8549 2003 2212 |
1TR | 1390 |
3TR | 08062 90737 25520 81329 59907 25924 45459 |
10TR | 30531 84243 |
15TR | 08758 |
30TR | 88746 |
2Tỷ | 052931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/03/14
0 | 07 03 01 | 5 | 58 59 |
1 | 12 18 | 6 | 62 |
2 | 20 29 24 | 7 | |
3 | 31 31 37 | 8 | |
4 | 46 43 49 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1390 5520 | 401 0531 2931 | 2212 8062 | 2003 4243 | 5924 | 8746 | 0737 9907 | 18 8758 | 8549 1329 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3B |
100N | 44 |
200N | 512 |
400N | 1527 0396 9442 |
1TR | 8170 |
3TR | 00316 35024 05614 14723 24447 44112 49504 |
10TR | 18196 29833 |
15TR | 15086 |
30TR | 99851 |
2Tỷ | 966143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/03/14
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 16 14 12 12 | 6 | |
2 | 24 23 27 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 43 47 42 44 | 9 | 96 96 |
Tiền Giang - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 | 9851 | 512 9442 4112 | 4723 9833 6143 | 44 5024 5614 9504 | 0396 0316 8196 5086 | 1527 4447 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3A |
100N | 61 |
200N | 745 |
400N | 4909 3821 3334 |
1TR | 5393 |
3TR | 41249 52654 98256 51373 03705 77682 96895 |
10TR | 56333 88693 |
15TR | 17258 |
30TR | 55800 |
2Tỷ | 841430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/03/14
0 | 00 05 09 | 5 | 58 54 56 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 30 33 34 | 8 | 82 |
4 | 49 45 | 9 | 93 95 93 |
Tiền Giang - 02/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 1430 | 61 3821 | 7682 | 5393 1373 6333 8693 | 3334 2654 | 745 3705 6895 | 8256 | 7258 | 4909 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2K4 |
100N | 25 |
200N | 715 |
400N | 5336 7358 1482 |
1TR | 4143 |
3TR | 75142 53447 81176 83997 36911 09354 43911 |
10TR | 21265 72094 |
15TR | 09239 |
30TR | 63384 |
2Tỷ | 264678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/02/14
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 11 11 15 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 78 76 |
3 | 39 36 | 8 | 84 82 |
4 | 42 47 43 | 9 | 94 97 |
Tiền Giang - 23/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6911 3911 | 1482 5142 | 4143 | 9354 2094 3384 | 25 715 1265 | 5336 1176 | 3447 3997 | 7358 4678 | 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2C |
100N | 75 |
200N | 073 |
400N | 6653 6146 2200 |
1TR | 1359 |
3TR | 49003 36585 51846 24054 04669 99825 68649 |
10TR | 75733 25360 |
15TR | 02947 |
30TR | 27084 |
2Tỷ | 967982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/02/14
0 | 03 00 | 5 | 54 59 53 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 25 | 7 | 73 75 |
3 | 33 | 8 | 82 84 85 |
4 | 47 46 49 46 | 9 |
Tiền Giang - 16/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 5360 | 7982 | 073 6653 9003 5733 | 4054 7084 | 75 6585 9825 | 6146 1846 | 2947 | 1359 4669 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2B |
100N | 79 |
200N | 395 |
400N | 0228 9892 9652 |
1TR | 2943 |
3TR | 08444 64866 93954 36380 44926 62097 72117 |
10TR | 84171 19985 |
15TR | 91696 |
30TR | 87689 |
2Tỷ | 625062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/02/14
0 | 5 | 54 52 | |
1 | 17 | 6 | 62 66 |
2 | 26 28 | 7 | 71 79 |
3 | 8 | 89 85 80 | |
4 | 44 43 | 9 | 96 97 92 95 |
Tiền Giang - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 4171 | 9892 9652 5062 | 2943 | 8444 3954 | 395 9985 | 4866 4926 1696 | 2097 2117 | 0228 | 79 7689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|