Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6A2 |
100N | 83 |
200N | 879 |
400N | 7261 3094 1193 |
1TR | 3946 |
3TR | 09021 29093 12355 93015 56978 63747 48296 |
10TR | 35929 69990 |
15TR | 64184 |
30TR | 45500 |
2Tỷ | 171618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/06/15
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 18 15 | 6 | 61 |
2 | 29 21 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 47 46 | 9 | 90 93 96 94 93 |
TP. HCM - 01/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 5500 | 7261 9021 | 83 1193 9093 | 3094 4184 | 2355 3015 | 3946 8296 | 3747 | 6978 1618 | 879 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5E7 |
100N | 83 |
200N | 425 |
400N | 2886 1276 7372 |
1TR | 1726 |
3TR | 52889 30853 70364 86590 55886 44699 63142 |
10TR | 25555 44604 |
15TR | 03804 |
30TR | 87368 |
2Tỷ | 089309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/05/15
0 | 09 04 04 | 5 | 55 53 |
1 | 6 | 68 64 | |
2 | 26 25 | 7 | 76 72 |
3 | 8 | 89 86 86 83 | |
4 | 42 | 9 | 90 99 |
TP. HCM - 30/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 | 7372 3142 | 83 0853 | 0364 4604 3804 | 425 5555 | 2886 1276 1726 5886 | 7368 | 2889 4699 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5E2 |
100N | 56 |
200N | 652 |
400N | 0660 8129 9939 |
1TR | 2019 |
3TR | 35896 19533 08442 56496 79305 28510 55688 |
10TR | 32532 77087 |
15TR | 82360 |
30TR | 70200 |
2Tỷ | 485163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/05/15
0 | 00 05 | 5 | 52 56 |
1 | 10 19 | 6 | 63 60 60 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 32 33 39 | 8 | 87 88 |
4 | 42 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 25/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 8510 2360 0200 | 652 8442 2532 | 9533 5163 | 9305 | 56 5896 6496 | 7087 | 5688 | 8129 9939 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5D7 |
100N | 28 |
200N | 370 |
400N | 8202 3844 1408 |
1TR | 0698 |
3TR | 73981 57223 49679 20608 27295 96932 56735 |
10TR | 61993 96354 |
15TR | 55790 |
30TR | 75577 |
2Tỷ | 535226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/05/15
0 | 08 02 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 26 23 28 | 7 | 77 79 70 |
3 | 32 35 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 | 90 93 95 98 |
TP. HCM - 23/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 5790 | 3981 | 8202 6932 | 7223 1993 | 3844 6354 | 7295 6735 | 5226 | 5577 | 28 1408 0698 0608 | 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5D2 |
100N | 29 |
200N | 473 |
400N | 7380 9281 9709 |
1TR | 5812 |
3TR | 45634 99972 78840 62775 81022 98367 21442 |
10TR | 27332 21855 |
15TR | 57418 |
30TR | 29186 |
2Tỷ | 022066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/05/15
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 18 12 | 6 | 66 67 |
2 | 22 29 | 7 | 72 75 73 |
3 | 32 34 | 8 | 86 80 81 |
4 | 40 42 | 9 |
TP. HCM - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 8840 | 9281 | 5812 9972 1022 1442 7332 | 473 | 5634 | 2775 1855 | 9186 2066 | 8367 | 7418 | 29 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5C7 |
100N | 97 |
200N | 718 |
400N | 4569 0550 8106 |
1TR | 5367 |
3TR | 02276 25305 25322 95411 25155 55007 20708 |
10TR | 53640 13010 |
15TR | 76856 |
30TR | 97442 |
2Tỷ | 595939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/05/15
0 | 05 07 08 06 | 5 | 56 55 50 |
1 | 10 11 18 | 6 | 67 69 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 40 | 9 | 97 |
TP. HCM - 16/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 3640 3010 | 5411 | 5322 7442 | 5305 5155 | 8106 2276 6856 | 97 5367 5007 | 718 0708 | 4569 5939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|