Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2A2 |
100N | 25 |
200N | 365 |
400N | 4994 8559 9796 |
1TR | 6638 |
3TR | 64303 61943 28211 21567 93670 50057 79177 |
10TR | 34087 32937 |
15TR | 80487 |
30TR | 02569 |
2Tỷ | 489747 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/02/15
0 | 03 | 5 | 57 59 |
1 | 11 | 6 | 69 67 65 |
2 | 25 | 7 | 70 77 |
3 | 37 38 | 8 | 87 87 |
4 | 47 43 | 9 | 94 96 |
TP. HCM - 02/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 | 8211 | 4303 1943 | 4994 | 25 365 | 9796 | 1567 0057 9177 4087 2937 0487 9747 | 6638 | 8559 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1E7 |
100N | 33 |
200N | 275 |
400N | 7797 2688 9642 |
1TR | 6031 |
3TR | 75103 65575 07747 75937 23488 99217 79194 |
10TR | 53502 87676 |
15TR | 78012 |
30TR | 19255 |
2Tỷ | 897597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/01/15
0 | 02 03 | 5 | 55 |
1 | 12 17 | 6 | |
2 | 7 | 76 75 75 | |
3 | 37 31 33 | 8 | 88 88 |
4 | 47 42 | 9 | 97 94 97 |
TP. HCM - 31/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6031 | 9642 3502 8012 | 33 5103 | 9194 | 275 5575 9255 | 7676 | 7797 7747 5937 9217 7597 | 2688 3488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 51 |
200N | 029 |
400N | 3304 1237 0312 |
1TR | 2732 |
3TR | 26679 05466 15994 22023 89531 78173 29617 |
10TR | 54269 39057 |
15TR | 37035 |
30TR | 09286 |
2Tỷ | 290099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/01/15
0 | 04 | 5 | 57 51 |
1 | 17 12 | 6 | 69 66 |
2 | 23 29 | 7 | 79 73 |
3 | 35 31 32 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 99 94 |
TP. HCM - 26/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 9531 | 0312 2732 | 2023 8173 | 3304 5994 | 7035 | 5466 9286 | 1237 9617 9057 | 029 6679 4269 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 65 |
200N | 552 |
400N | 7183 4423 6010 |
1TR | 2909 |
3TR | 43502 07707 38659 72699 99400 75093 54034 |
10TR | 44160 56293 |
15TR | 35428 |
30TR | 23391 |
2Tỷ | 017691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/01/15
0 | 02 07 00 09 | 5 | 59 52 |
1 | 10 | 6 | 60 65 |
2 | 28 23 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 9 | 91 91 93 99 93 |
TP. HCM - 24/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 9400 4160 | 3391 7691 | 552 3502 | 7183 4423 5093 6293 | 4034 | 65 | 7707 | 5428 | 2909 8659 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 67 |
200N | 495 |
400N | 7551 9764 8729 |
1TR | 1791 |
3TR | 32289 77721 04192 20862 59223 33635 92819 |
10TR | 92337 12191 |
15TR | 85748 |
30TR | 48459 |
2Tỷ | 717029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/01/15
0 | 5 | 59 51 | |
1 | 19 | 6 | 62 64 67 |
2 | 29 21 23 29 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 91 92 91 95 |
TP. HCM - 19/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7551 1791 7721 2191 | 4192 0862 | 9223 | 9764 | 495 3635 | 67 2337 | 5748 | 8729 2289 2819 8459 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 88 |
200N | 330 |
400N | 5988 1178 9659 |
1TR | 2993 |
3TR | 77751 28159 40062 80350 52321 90529 79423 |
10TR | 12171 77202 |
15TR | 87062 |
30TR | 68720 |
2Tỷ | 539914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/01/15
0 | 02 | 5 | 51 59 50 59 |
1 | 14 | 6 | 62 62 |
2 | 20 21 29 23 | 7 | 71 78 |
3 | 30 | 8 | 88 88 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 17/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 0350 8720 | 7751 2321 2171 | 0062 7202 7062 | 2993 9423 | 9914 | 88 5988 1178 | 9659 8159 0529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|