Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11A2 |
100N | 74 |
200N | 448 |
400N | 7450 7961 9788 |
1TR | 7968 |
3TR | 04288 18755 54818 04148 37575 63532 19118 |
10TR | 72945 22537 |
15TR | 08331 |
30TR | 09408 |
2Tỷ | 662425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/15
0 | 08 | 5 | 55 50 |
1 | 18 18 | 6 | 68 61 |
2 | 25 | 7 | 75 74 |
3 | 31 37 32 | 8 | 88 88 |
4 | 45 48 48 | 9 |
TP. HCM - 02/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 | 7961 8331 | 3532 | 74 | 8755 7575 2945 2425 | 2537 | 448 9788 7968 4288 4818 4148 9118 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10E7 |
100N | 82 |
200N | 549 |
400N | 7947 1933 7226 |
1TR | 6228 |
3TR | 23966 80835 28446 21269 74691 80559 68887 |
10TR | 82667 24462 |
15TR | 43687 |
30TR | 49578 |
2Tỷ | 605729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/10/15
0 | 5 | 59 | |
1 | 6 | 67 62 66 69 | |
2 | 29 28 26 | 7 | 78 |
3 | 35 33 | 8 | 87 87 82 |
4 | 46 47 49 | 9 | 91 |
TP. HCM - 31/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4691 | 82 4462 | 1933 | 0835 | 7226 3966 8446 | 7947 8887 2667 3687 | 6228 9578 | 549 1269 0559 5729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 03 |
200N | 072 |
400N | 3307 8042 9932 |
1TR | 9742 |
3TR | 92452 10619 30376 43924 71301 51893 38623 |
10TR | 02504 48912 |
15TR | 60278 |
30TR | 91844 |
2Tỷ | 394222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/15
0 | 04 01 07 03 | 5 | 52 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 22 24 23 | 7 | 78 76 72 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 42 42 | 9 | 93 |
TP. HCM - 26/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1301 | 072 8042 9932 9742 2452 8912 4222 | 03 1893 8623 | 3924 2504 1844 | 0376 | 3307 | 0278 | 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 74 |
200N | 074 |
400N | 3566 3025 6085 |
1TR | 0643 |
3TR | 72695 08662 08385 10893 73853 96453 13825 |
10TR | 88854 05785 |
15TR | 22817 |
30TR | 71714 |
2Tỷ | 251686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/10/15
0 | 5 | 54 53 53 | |
1 | 14 17 | 6 | 62 66 |
2 | 25 25 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 86 85 85 85 | |
4 | 43 | 9 | 95 93 |
TP. HCM - 24/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8662 | 0643 0893 3853 6453 | 74 074 8854 1714 | 3025 6085 2695 8385 3825 5785 | 3566 1686 | 2817 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 18 |
200N | 862 |
400N | 1196 4902 8638 |
1TR | 6334 |
3TR | 34684 60995 35886 19134 77169 43527 00751 |
10TR | 13333 45164 |
15TR | 69174 |
30TR | 84341 |
2Tỷ | 578404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/15
0 | 04 02 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 64 69 62 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 33 34 34 38 | 8 | 84 86 |
4 | 41 | 9 | 95 96 |
TP. HCM - 19/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0751 4341 | 862 4902 | 3333 | 6334 4684 9134 5164 9174 8404 | 0995 | 1196 5886 | 3527 | 18 8638 | 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 79 |
200N | 955 |
400N | 0109 5259 2316 |
1TR | 6556 |
3TR | 68465 95445 38834 20510 34025 40511 62772 |
10TR | 75218 60487 |
15TR | 81069 |
30TR | 95895 |
2Tỷ | 471119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/10/15
0 | 09 | 5 | 56 59 55 |
1 | 19 18 10 11 16 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 72 79 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 95 |
TP. HCM - 17/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 0511 | 2772 | 8834 | 955 8465 5445 4025 5895 | 2316 6556 | 0487 | 5218 | 79 0109 5259 1069 1119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|