Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 60 |
200N | 601 |
400N | 2110 2423 5907 |
1TR | 4886 |
3TR | 61035 41121 98834 87181 83839 08645 60055 |
10TR | 50201 04558 |
15TR | 24774 |
30TR | 40995 |
2Tỷ | 716709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/01/15
0 | 09 01 07 01 | 5 | 58 55 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 21 23 | 7 | 74 |
3 | 35 34 39 | 8 | 81 86 |
4 | 45 | 9 | 95 |
TP. HCM - 03/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2110 | 601 1121 7181 0201 | 2423 | 8834 4774 | 1035 8645 0055 0995 | 4886 | 5907 | 4558 | 3839 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 75 |
200N | 832 |
400N | 1534 6916 8809 |
1TR | 7005 |
3TR | 34283 33707 18283 16086 26127 89336 42314 |
10TR | 22167 93920 |
15TR | 94711 |
30TR | 09782 |
2Tỷ | 079012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/12/14
0 | 07 05 09 | 5 | |
1 | 12 11 14 16 | 6 | 67 |
2 | 20 27 | 7 | 75 |
3 | 36 34 32 | 8 | 82 83 83 86 |
4 | 9 |
TP. HCM - 29/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 4711 | 832 9782 9012 | 4283 8283 | 1534 2314 | 75 7005 | 6916 6086 9336 | 3707 6127 2167 | 8809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12D7 |
100N | 60 |
200N | 179 |
400N | 9125 0447 3213 |
1TR | 4122 |
3TR | 50174 17319 15122 68227 26031 92421 45556 |
10TR | 17451 20348 |
15TR | 43066 |
30TR | 19070 |
2Tỷ | 456687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/12/14
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 19 13 | 6 | 66 60 |
2 | 22 27 21 22 25 | 7 | 70 74 79 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 48 47 | 9 |
TP. HCM - 27/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9070 | 6031 2421 7451 | 4122 5122 | 3213 | 0174 | 9125 | 5556 3066 | 0447 8227 6687 | 0348 | 179 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12D2 |
100N | 38 |
200N | 849 |
400N | 0645 2643 2904 |
1TR | 5011 |
3TR | 93483 58182 49388 15231 34417 55224 41982 |
10TR | 37531 21460 |
15TR | 32850 |
30TR | 94736 |
2Tỷ | 422940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/12/14
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 17 11 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 31 31 38 | 8 | 83 82 88 82 |
4 | 40 45 43 49 | 9 |
TP. HCM - 22/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 2850 2940 | 5011 5231 7531 | 8182 1982 | 2643 3483 | 2904 5224 | 0645 | 4736 | 4417 | 38 9388 | 849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12C7 |
100N | 13 |
200N | 658 |
400N | 4169 8882 1685 |
1TR | 8134 |
3TR | 25068 61951 79314 90514 17698 41880 42237 |
10TR | 87264 25398 |
15TR | 20522 |
30TR | 63090 |
2Tỷ | 006295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/12/14
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 14 14 13 | 6 | 64 68 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 34 | 8 | 80 82 85 |
4 | 9 | 95 90 98 98 |
TP. HCM - 20/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 3090 | 1951 | 8882 0522 | 13 | 8134 9314 0514 7264 | 1685 6295 | 2237 | 658 5068 7698 5398 | 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 23 |
200N | 382 |
400N | 9649 5860 7657 |
1TR | 4061 |
3TR | 18071 12715 67633 50652 43622 40242 81360 |
10TR | 54630 34483 |
15TR | 08350 |
30TR | 36540 |
2Tỷ | 220001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/12/14
0 | 01 | 5 | 50 52 57 |
1 | 15 | 6 | 60 61 60 |
2 | 22 23 | 7 | 71 |
3 | 30 33 | 8 | 83 82 |
4 | 40 42 49 | 9 |
TP. HCM - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 1360 4630 8350 6540 | 4061 8071 0001 | 382 0652 3622 0242 | 23 7633 4483 | 2715 | 7657 | 9649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|