Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 61 |
200N | 611 |
400N | 1899 8598 4385 |
1TR | 0146 |
3TR | 98069 36279 70165 75387 15774 24404 63296 |
10TR | 92743 92056 |
15TR | 86430 |
30TR | 28124 |
2Tỷ | 312328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/11/14
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 69 65 61 |
2 | 28 24 | 7 | 79 74 |
3 | 30 | 8 | 87 85 |
4 | 43 46 | 9 | 96 99 98 |
TP. HCM - 03/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 61 611 | 2743 | 5774 4404 8124 | 4385 0165 | 0146 3296 2056 | 5387 | 8598 2328 | 1899 8069 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 75 |
200N | 595 |
400N | 1985 7417 6366 |
1TR | 9588 |
3TR | 40212 64756 20566 94444 85430 94905 56069 |
10TR | 43218 38899 |
15TR | 27290 |
30TR | 23453 |
2Tỷ | 464718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/11/14
0 | 05 | 5 | 53 56 |
1 | 18 18 12 17 | 6 | 66 69 66 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 30 | 8 | 88 85 |
4 | 44 | 9 | 90 99 95 |
TP. HCM - 01/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 7290 | 0212 | 3453 | 4444 | 75 595 1985 4905 | 6366 4756 0566 | 7417 | 9588 3218 4718 | 6069 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 06 |
200N | 383 |
400N | 0696 2716 1893 |
1TR | 1438 |
3TR | 85528 71770 68955 23694 10766 26295 46761 |
10TR | 06516 78892 |
15TR | 92011 |
30TR | 96544 |
2Tỷ | 686726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/10/14
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 11 16 16 | 6 | 66 61 |
2 | 26 28 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 92 94 95 96 93 |
TP. HCM - 27/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 6761 2011 | 8892 | 383 1893 | 3694 6544 | 8955 6295 | 06 0696 2716 0766 6516 6726 | 1438 5528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 92 |
200N | 416 |
400N | 2920 2885 2416 |
1TR | 0433 |
3TR | 68467 47070 22563 18859 97506 90591 34856 |
10TR | 82102 75296 |
15TR | 91472 |
30TR | 57183 |
2Tỷ | 001584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/10/14
0 | 02 06 | 5 | 59 56 |
1 | 16 16 | 6 | 67 63 |
2 | 20 | 7 | 72 70 |
3 | 33 | 8 | 84 83 85 |
4 | 9 | 96 91 92 |
TP. HCM - 25/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 7070 | 0591 | 92 2102 1472 | 0433 2563 7183 | 1584 | 2885 | 416 2416 7506 4856 5296 | 8467 | 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 94 |
200N | 153 |
400N | 6018 8512 8988 |
1TR | 1583 |
3TR | 37493 73004 86484 01530 46660 41906 09794 |
10TR | 03503 69422 |
15TR | 24754 |
30TR | 06265 |
2Tỷ | 773297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/10/14
0 | 03 04 06 | 5 | 54 53 |
1 | 18 12 | 6 | 65 60 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 84 83 88 |
4 | 9 | 97 93 94 94 |
TP. HCM - 20/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 6660 | 8512 9422 | 153 1583 7493 3503 | 94 3004 6484 9794 4754 | 6265 | 1906 | 3297 | 6018 8988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: DNG |
100N | 54 |
200N | 854 |
400N | 1100 5872 2139 |
1TR | 6177 |
3TR | 97605 78864 44617 15906 53997 91877 57570 |
10TR | 13692 32489 |
15TR | 31801 |
30TR | 03246 |
2Tỷ | 925673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/10/14
0 | 01 05 06 00 | 5 | 54 54 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 7 | 73 77 70 77 72 | |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 46 | 9 | 92 97 |
TP. HCM - 18/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 7570 | 1801 | 5872 3692 | 5673 | 54 854 8864 | 7605 | 5906 3246 | 6177 4617 3997 1877 | 2139 2489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|