Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12A7 |
100N | 47 |
200N | 353 |
400N | 7583 1442 8979 |
1TR | 7607 |
3TR | 88247 34716 66967 01501 00741 92512 53315 |
10TR | 83899 68937 |
15TR | 73073 |
30TR | 72207 |
2Tỷ | 628749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/12/22
0 | 07 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 12 15 | 6 | 67 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 49 47 41 42 47 | 9 | 99 |
TP. HCM - 03/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1501 0741 | 1442 2512 | 353 7583 3073 | 3315 | 4716 | 47 7607 8247 6967 8937 2207 | 8979 3899 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 67 |
200N | 412 |
400N | 5298 6129 8765 |
1TR | 5354 |
3TR | 27592 97186 08587 51720 88808 08129 28078 |
10TR | 52513 36608 |
15TR | 98275 |
30TR | 70145 |
2Tỷ | 860428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/11/22
0 | 08 08 | 5 | 54 |
1 | 13 12 | 6 | 65 67 |
2 | 28 20 29 29 | 7 | 75 78 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 45 | 9 | 92 98 |
TP. HCM - 28/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 | 412 7592 | 2513 | 5354 | 8765 8275 0145 | 7186 | 67 8587 | 5298 8808 8078 6608 0428 | 6129 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 51 |
200N | 816 |
400N | 1498 0181 5487 |
1TR | 0354 |
3TR | 55864 18399 34328 30012 91745 93432 16539 |
10TR | 03891 45070 |
15TR | 83675 |
30TR | 86631 |
2Tỷ | 244392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/11/22
0 | 5 | 54 51 | |
1 | 12 16 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 75 70 |
3 | 31 32 39 | 8 | 81 87 |
4 | 45 | 9 | 92 91 99 98 |
TP. HCM - 26/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 51 0181 3891 6631 | 0012 3432 4392 | 0354 5864 | 1745 3675 | 816 | 5487 | 1498 4328 | 8399 6539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 55 |
200N | 564 |
400N | 3494 6865 0915 |
1TR | 0969 |
3TR | 75445 94450 49035 24222 03445 36782 62186 |
10TR | 02655 99691 |
15TR | 62041 |
30TR | 31486 |
2Tỷ | 146610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/11/22
0 | 5 | 55 50 55 | |
1 | 10 15 | 6 | 69 65 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 82 86 |
4 | 41 45 45 | 9 | 91 94 |
TP. HCM - 21/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 6610 | 9691 2041 | 4222 6782 | 564 3494 | 55 6865 0915 5445 9035 3445 2655 | 2186 1486 | 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 06 |
200N | 816 |
400N | 9426 1135 8247 |
1TR | 1888 |
3TR | 50453 06255 61631 13568 32588 29397 21186 |
10TR | 93437 34515 |
15TR | 54459 |
30TR | 96038 |
2Tỷ | 337741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/11/22
0 | 06 | 5 | 59 53 55 |
1 | 15 16 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 38 37 31 35 | 8 | 88 86 88 |
4 | 41 47 | 9 | 97 |
TP. HCM - 19/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1631 7741 | 0453 | 1135 6255 4515 | 06 816 9426 1186 | 8247 9397 3437 | 1888 3568 2588 6038 | 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 74 |
200N | 267 |
400N | 1227 7470 8561 |
1TR | 3776 |
3TR | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 |
10TR | 49356 66430 |
15TR | 60161 |
30TR | 49805 |
2Tỷ | 003081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/11/22
0 | 05 05 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 61 61 67 |
2 | 26 27 | 7 | 78 76 70 74 |
3 | 30 37 32 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 |
TP. HCM - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 6430 | 8561 0161 3081 | 3432 | 74 | 8305 9805 | 3776 4926 9356 | 267 1227 2637 2147 | 0378 | 6919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|