Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7A7 |
100N | 24 |
200N | 798 |
400N | 6355 7487 4464 |
1TR | 8369 |
3TR | 73277 66070 94830 34624 79750 41953 72019 |
10TR | 50173 20779 |
15TR | 28763 |
30TR | 25182 |
2Tỷ | 374787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/07/15
0 | 5 | 50 53 55 | |
1 | 19 | 6 | 63 69 64 |
2 | 24 24 | 7 | 73 79 77 70 |
3 | 30 | 8 | 87 82 87 |
4 | 9 | 98 |
TP. HCM - 04/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 4830 9750 | 5182 | 1953 0173 8763 | 24 4464 4624 | 6355 | 7487 3277 4787 | 798 | 8369 2019 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6E2 |
100N | 22 |
200N | 614 |
400N | 6727 9513 9128 |
1TR | 3893 |
3TR | 98967 72987 65377 34941 74046 85299 34287 |
10TR | 81942 32482 |
15TR | 93469 |
30TR | 09287 |
2Tỷ | 500520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/06/15
0 | 5 | ||
1 | 13 14 | 6 | 69 67 |
2 | 20 27 28 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 87 82 87 87 | |
4 | 42 41 46 | 9 | 99 93 |
TP. HCM - 29/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 | 4941 | 22 1942 2482 | 9513 3893 | 614 | 4046 | 6727 8967 2987 5377 4287 9287 | 9128 | 5299 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6D7 |
100N | 57 |
200N | 518 |
400N | 4097 7207 4782 |
1TR | 7450 |
3TR | 84685 80364 25853 50172 32797 05662 12136 |
10TR | 84597 25168 |
15TR | 58409 |
30TR | 38493 |
2Tỷ | 024017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/06/15
0 | 09 07 | 5 | 53 50 57 |
1 | 17 18 | 6 | 68 64 62 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 36 | 8 | 85 82 |
4 | 9 | 93 97 97 97 |
TP. HCM - 27/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 | 4782 0172 5662 | 5853 8493 | 0364 | 4685 | 2136 | 57 4097 7207 2797 4597 4017 | 518 5168 | 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 16 |
200N | 274 |
400N | 8714 4090 5642 |
1TR | 2170 |
3TR | 69224 44037 21759 84952 77126 10614 74570 |
10TR | 61979 96848 |
15TR | 71702 |
30TR | 48784 |
2Tỷ | 262788 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/06/15
0 | 02 | 5 | 59 52 |
1 | 14 14 16 | 6 | |
2 | 24 26 | 7 | 79 70 70 74 |
3 | 37 | 8 | 88 84 |
4 | 48 42 | 9 | 90 |
TP. HCM - 22/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 2170 4570 | 5642 4952 1702 | 274 8714 9224 0614 8784 | 16 7126 | 4037 | 6848 2788 | 1759 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6C7 |
100N | 56 |
200N | 551 |
400N | 4629 2404 0712 |
1TR | 2375 |
3TR | 70796 41585 24700 67418 19089 12253 40048 |
10TR | 06929 97488 |
15TR | 23359 |
30TR | 98235 |
2Tỷ | 710800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/06/15
0 | 00 00 04 | 5 | 59 53 51 56 |
1 | 18 12 | 6 | |
2 | 29 29 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 88 85 89 |
4 | 48 | 9 | 96 |
TP. HCM - 20/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 0800 | 551 | 0712 | 2253 | 2404 | 2375 1585 8235 | 56 0796 | 7418 0048 7488 | 4629 9089 6929 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 07 |
200N | 795 |
400N | 3446 9710 5150 |
1TR | 9576 |
3TR | 67109 84027 19476 89719 45541 39910 84799 |
10TR | 66363 81285 |
15TR | 36187 |
30TR | 73957 |
2Tỷ | 496741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/06/15
0 | 09 07 | 5 | 57 50 |
1 | 19 10 10 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 76 76 |
3 | 8 | 87 85 | |
4 | 41 41 46 | 9 | 99 95 |
TP. HCM - 15/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 5150 9910 | 5541 6741 | 6363 | 795 1285 | 3446 9576 9476 | 07 4027 6187 3957 | 7109 9719 4799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|