Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 20 |
200N | 547 |
400N | 2903 2125 0920 |
1TR | 8920 |
3TR | 30568 09116 43548 86263 83575 11738 57688 |
10TR | 02936 34980 |
15TR | 09642 |
30TR | 70368 |
2Tỷ | 114163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/13
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 63 68 68 63 |
2 | 20 25 20 20 | 7 | 75 |
3 | 36 38 | 8 | 80 88 |
4 | 42 48 47 | 9 |
TP. HCM - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0920 8920 4980 | 9642 | 2903 6263 4163 | 2125 3575 | 9116 2936 | 547 | 0568 3548 1738 7688 0368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 68 |
200N | 858 |
400N | 2740 8088 9130 |
1TR | 7413 |
3TR | 99355 58891 52365 81687 22007 70063 10205 |
10TR | 52931 62647 |
15TR | 87692 |
30TR | 74252 |
2Tỷ | 314979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/13
0 | 07 05 | 5 | 52 55 58 |
1 | 13 | 6 | 65 63 68 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 31 30 | 8 | 87 88 |
4 | 47 40 | 9 | 92 91 |
TP. HCM - 02/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 9130 | 8891 2931 | 7692 4252 | 7413 0063 | 9355 2365 0205 | 1687 2007 2647 | 68 858 8088 | 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 87 |
200N | 883 |
400N | 9007 5566 1865 |
1TR | 2194 |
3TR | 40163 43877 50253 17029 84364 58779 03880 |
10TR | 87533 16291 |
15TR | 85602 |
30TR | 56927 |
2Tỷ | 523420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/13
0 | 02 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 63 64 66 65 | |
2 | 20 27 29 | 7 | 77 79 |
3 | 33 | 8 | 80 83 87 |
4 | 9 | 91 94 |
TP. HCM - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 3420 | 6291 | 5602 | 883 0163 0253 7533 | 2194 4364 | 1865 | 5566 | 87 9007 3877 6927 | 7029 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 71 |
200N | 327 |
400N | 1232 6821 9211 |
1TR | 8367 |
3TR | 86945 94191 61124 93601 61520 18473 13001 |
10TR | 76723 36695 |
15TR | 00007 |
30TR | 70616 |
2Tỷ | 392020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/13
0 | 07 01 01 | 5 | |
1 | 16 11 | 6 | 67 |
2 | 20 23 24 20 21 27 | 7 | 73 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 95 91 |
TP. HCM - 26/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 2020 | 71 6821 9211 4191 3601 3001 | 1232 | 8473 6723 | 1124 | 6945 6695 | 0616 | 327 8367 0007 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 83 |
200N | 766 |
400N | 5012 5602 9822 |
1TR | 3346 |
3TR | 43774 80182 03026 45038 00817 69631 53635 |
10TR | 94819 82015 |
15TR | 36662 |
30TR | 28488 |
2Tỷ | 242486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 19 15 17 12 | 6 | 62 66 |
2 | 26 22 | 7 | 74 |
3 | 38 31 35 | 8 | 86 88 82 83 |
4 | 46 | 9 |
TP. HCM - 21/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9631 | 5012 5602 9822 0182 6662 | 83 | 3774 | 3635 2015 | 766 3346 3026 2486 | 0817 | 5038 8488 | 4819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 99 |
200N | 939 |
400N | 2274 6184 3482 |
1TR | 8274 |
3TR | 20462 23938 58201 92308 31724 97996 83415 |
10TR | 13658 02718 |
15TR | 98829 |
30TR | 64154 |
2Tỷ | 444756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/13
0 | 01 08 | 5 | 56 54 58 |
1 | 18 15 | 6 | 62 |
2 | 29 24 | 7 | 74 74 |
3 | 38 39 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 96 99 |
TP. HCM - 19/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8201 | 3482 0462 | 2274 6184 8274 1724 4154 | 3415 | 7996 4756 | 3938 2308 3658 2718 | 99 939 8829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|