Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 29 |
200N | 179 |
400N | 2715 5168 0889 |
1TR | 1538 |
3TR | 69073 50593 14754 08075 71216 62367 16122 |
10TR | 37629 63285 |
15TR | 51528 |
30TR | 41980 |
2Tỷ | 851616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/02/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 16 15 | 6 | 67 68 |
2 | 28 29 22 29 | 7 | 73 75 79 |
3 | 38 | 8 | 80 85 89 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 05/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 | 6122 | 9073 0593 | 4754 | 2715 8075 3285 | 1216 1616 | 2367 | 5168 1538 1528 | 29 179 0889 7629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 64 |
200N | 939 |
400N | 9737 3462 4275 |
1TR | 0444 |
3TR | 55230 04092 99219 99361 28099 06539 15855 |
10TR | 13473 76495 |
15TR | 51514 |
30TR | 71777 |
2Tỷ | 635316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/02/18
0 | 5 | 55 | |
1 | 16 14 19 | 6 | 61 62 64 |
2 | 7 | 77 73 75 | |
3 | 30 39 37 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 95 92 99 |
TP. HCM - 03/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 | 9361 | 3462 4092 | 3473 | 64 0444 1514 | 4275 5855 6495 | 5316 | 9737 1777 | 939 9219 8099 6539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 59 |
200N | 565 |
400N | 7991 0400 5969 |
1TR | 4496 |
3TR | 20798 84895 86392 70746 23188 56971 13623 |
10TR | 72480 01492 |
15TR | 06847 |
30TR | 18036 |
2Tỷ | 549743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/01/18
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | 69 65 | |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 80 88 |
4 | 43 47 46 | 9 | 92 98 95 92 96 91 |
TP. HCM - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 2480 | 7991 6971 | 6392 1492 | 3623 9743 | 565 4895 | 4496 0746 8036 | 6847 | 0798 3188 | 59 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 10 |
200N | 783 |
400N | 0005 3366 5500 |
1TR | 5317 |
3TR | 55282 92293 38066 35754 64829 63639 52773 |
10TR | 67258 29373 |
15TR | 47619 |
30TR | 47540 |
2Tỷ | 306051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/01/18
0 | 05 00 | 5 | 51 58 54 |
1 | 19 17 10 | 6 | 66 66 |
2 | 29 | 7 | 73 73 |
3 | 39 | 8 | 82 83 |
4 | 40 | 9 | 93 |
TP. HCM - 27/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5500 7540 | 6051 | 5282 | 783 2293 2773 9373 | 5754 | 0005 | 3366 8066 | 5317 | 7258 | 4829 3639 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 56 |
200N | 011 |
400N | 4162 9262 0105 |
1TR | 0061 |
3TR | 34061 67440 70722 30442 42206 41298 24385 |
10TR | 09741 91261 |
15TR | 81209 |
30TR | 20752 |
2Tỷ | 369757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/01/18
0 | 09 06 05 | 5 | 57 52 56 |
1 | 11 | 6 | 61 61 61 62 62 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 41 40 42 | 9 | 98 |
TP. HCM - 22/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 011 0061 4061 9741 1261 | 4162 9262 0722 0442 0752 | 0105 4385 | 56 2206 | 9757 | 1298 | 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 58 |
200N | 861 |
400N | 8847 9543 3544 |
1TR | 5429 |
3TR | 02543 00821 06933 58773 45648 60251 47121 |
10TR | 55053 20256 |
15TR | 85984 |
30TR | 93407 |
2Tỷ | 287290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/01/18
0 | 07 | 5 | 53 56 51 58 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 21 29 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 43 48 47 43 44 | 9 | 90 |
TP. HCM - 20/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 861 0821 0251 7121 | 9543 2543 6933 8773 5053 | 3544 5984 | 0256 | 8847 3407 | 58 5648 | 5429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|