Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 92 |
200N | 182 |
400N | 8707 9787 1513 |
1TR | 3230 |
3TR | 47798 30933 28741 72425 99856 59211 61732 |
10TR | 55959 08230 |
15TR | 39775 |
30TR | 51594 |
2Tỷ | 049014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/13
0 | 07 | 5 | 59 56 |
1 | 14 11 13 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 30 33 32 30 | 8 | 87 82 |
4 | 41 | 9 | 94 98 92 |
TP. HCM - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 8230 | 8741 9211 | 92 182 1732 | 1513 0933 | 1594 9014 | 2425 9775 | 9856 | 8707 9787 | 7798 | 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 99 |
200N | 331 |
400N | 6478 6331 2546 |
1TR | 3537 |
3TR | 79938 27445 16742 79977 45737 25032 78403 |
10TR | 80900 44333 |
15TR | 52727 |
30TR | 41671 |
2Tỷ | 614530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/13
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 27 | 7 | 71 77 78 |
3 | 30 33 38 37 32 37 31 31 | 8 | |
4 | 45 42 46 | 9 | 99 |
TP. HCM - 30/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0900 4530 | 331 6331 1671 | 6742 5032 | 8403 4333 | 7445 | 2546 | 3537 9977 5737 2727 | 6478 9938 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 34 |
200N | 873 |
400N | 7597 1975 8990 |
1TR | 7929 |
3TR | 80919 23976 76801 01556 19012 13554 49076 |
10TR | 24403 41486 |
15TR | 28760 |
30TR | 63805 |
2Tỷ | 984486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/09/13
0 | 05 03 01 | 5 | 56 54 |
1 | 19 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 76 76 75 73 |
3 | 34 | 8 | 86 86 |
4 | 9 | 97 90 |
TP. HCM - 28/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 8760 | 6801 | 9012 | 873 4403 | 34 3554 | 1975 3805 | 3976 1556 9076 1486 4486 | 7597 | 7929 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 36 |
200N | 457 |
400N | 4193 6108 4200 |
1TR | 8695 |
3TR | 78538 62379 37340 79326 15844 85926 60950 |
10TR | 58628 57994 |
15TR | 86711 |
30TR | 94217 |
2Tỷ | 204923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/13
0 | 08 00 | 5 | 50 57 |
1 | 17 11 | 6 | |
2 | 23 28 26 26 | 7 | 79 |
3 | 38 36 | 8 | |
4 | 40 44 | 9 | 94 95 93 |
TP. HCM - 23/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 7340 0950 | 6711 | 4193 4923 | 5844 7994 | 8695 | 36 9326 5926 | 457 4217 | 6108 8538 8628 | 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 47 |
200N | 382 |
400N | 5653 4686 1073 |
1TR | 0083 |
3TR | 61326 73742 37285 30447 04479 96785 39469 |
10TR | 01720 86221 |
15TR | 31075 |
30TR | 16103 |
2Tỷ | 725538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/13
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 20 21 26 | 7 | 75 79 73 |
3 | 38 | 8 | 85 85 83 86 82 |
4 | 42 47 47 | 9 |
TP. HCM - 21/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 | 6221 | 382 3742 | 5653 1073 0083 6103 | 7285 6785 1075 | 4686 1326 | 47 0447 | 5538 | 4479 9469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 47 |
200N | 365 |
400N | 8499 4605 8555 |
1TR | 6949 |
3TR | 50977 23180 88432 03219 55957 57345 32716 |
10TR | 57277 64157 |
15TR | 51679 |
30TR | 23645 |
2Tỷ | 764840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/13
0 | 05 | 5 | 57 57 55 |
1 | 19 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 77 77 | |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 40 45 45 49 47 | 9 | 99 |
TP. HCM - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 4840 | 8432 | 365 4605 8555 7345 3645 | 2716 | 47 0977 5957 7277 4157 | 8499 6949 3219 1679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|