Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 56 |
200N | 433 |
400N | 2281 3796 3957 |
1TR | 4948 |
3TR | 22151 79886 19648 83023 23121 47072 77406 |
10TR | 80295 31848 |
15TR | 75580 |
30TR | 61031 |
2Tỷ | 076045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/04/15
0 | 06 | 5 | 51 57 56 |
1 | 6 | ||
2 | 23 21 | 7 | 72 |
3 | 31 33 | 8 | 80 86 81 |
4 | 45 48 48 48 | 9 | 95 96 |
TP. HCM - 06/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 2281 2151 3121 1031 | 7072 | 433 3023 | 0295 6045 | 56 3796 9886 7406 | 3957 | 4948 9648 1848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 12 |
200N | 798 |
400N | 7541 9883 5001 |
1TR | 7201 |
3TR | 04372 92632 27224 56271 49955 43165 30180 |
10TR | 80448 66835 |
15TR | 97088 |
30TR | 29304 |
2Tỷ | 252953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/04/15
0 | 04 01 01 | 5 | 53 55 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 24 | 7 | 72 71 |
3 | 35 32 | 8 | 88 80 83 |
4 | 48 41 | 9 | 98 |
TP. HCM - 04/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 | 7541 5001 7201 6271 | 12 4372 2632 | 9883 2953 | 7224 9304 | 9955 3165 6835 | 798 0448 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 35 |
200N | 055 |
400N | 9381 6834 9971 |
1TR | 6875 |
3TR | 03727 14457 79943 94075 19595 32180 82516 |
10TR | 54709 45146 |
15TR | 13973 |
30TR | 07247 |
2Tỷ | 967521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/03/15
0 | 09 | 5 | 57 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 73 75 75 71 |
3 | 34 35 | 8 | 80 81 |
4 | 47 46 43 | 9 | 95 |
TP. HCM - 30/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 9381 9971 7521 | 9943 3973 | 6834 | 35 055 6875 4075 9595 | 2516 5146 | 3727 4457 7247 | 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3D7 |
100N | 40 |
200N | 924 |
400N | 1865 4628 1083 |
1TR | 1727 |
3TR | 09015 48433 33805 26127 57770 49756 99063 |
10TR | 56911 80388 |
15TR | 82171 |
30TR | 63058 |
2Tỷ | 801503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/03/15
0 | 03 05 | 5 | 58 56 |
1 | 11 15 | 6 | 63 65 |
2 | 27 27 28 24 | 7 | 71 70 |
3 | 33 | 8 | 88 83 |
4 | 40 | 9 |
TP. HCM - 28/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7770 | 6911 2171 | 1083 8433 9063 1503 | 924 | 1865 9015 3805 | 9756 | 1727 6127 | 4628 0388 3058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 87 |
200N | 790 |
400N | 3095 4709 7327 |
1TR | 1552 |
3TR | 10414 75552 85108 68998 77045 14037 94502 |
10TR | 35018 70348 |
15TR | 64889 |
30TR | 61861 |
2Tỷ | 034174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/03/15
0 | 08 02 09 | 5 | 52 52 |
1 | 18 14 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 37 | 8 | 89 87 |
4 | 48 45 | 9 | 98 95 90 |
TP. HCM - 23/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 | 1861 | 1552 5552 4502 | 0414 4174 | 3095 7045 | 87 7327 4037 | 5108 8998 5018 0348 | 4709 4889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3C7 |
100N | 29 |
200N | 492 |
400N | 7654 2941 8360 |
1TR | 0687 |
3TR | 58724 18566 17631 41412 27794 52120 66382 |
10TR | 32656 79172 |
15TR | 14682 |
30TR | 20031 |
2Tỷ | 962009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/03/15
0 | 09 | 5 | 56 54 |
1 | 12 | 6 | 66 60 |
2 | 24 20 29 | 7 | 72 |
3 | 31 31 | 8 | 82 82 87 |
4 | 41 | 9 | 94 92 |
TP. HCM - 21/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 2120 | 2941 7631 0031 | 492 1412 6382 9172 4682 | 7654 8724 7794 | 8566 2656 | 0687 | 29 2009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|