Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 73 |
200N | 486 |
400N | 4927 5503 3905 |
1TR | 8146 |
3TR | 59438 43759 47374 14736 50908 14825 26026 |
10TR | 55665 94933 |
15TR | 43152 |
30TR | 66156 |
2Tỷ | 368221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/12/14
0 | 08 03 05 | 5 | 56 52 59 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 25 26 27 | 7 | 74 73 |
3 | 33 38 36 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 |
TP. HCM - 06/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8221 | 3152 | 73 5503 4933 | 7374 | 3905 4825 5665 | 486 8146 4736 6026 6156 | 4927 | 9438 0908 | 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12A2 |
100N | 03 |
200N | 152 |
400N | 0888 6713 7541 |
1TR | 3478 |
3TR | 32038 51144 62904 98443 26627 58615 83119 |
10TR | 88780 11350 |
15TR | 46005 |
30TR | 53588 |
2Tỷ | 157307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/12/14
0 | 07 05 04 03 | 5 | 50 52 |
1 | 15 19 13 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 80 88 |
4 | 44 43 41 | 9 |
TP. HCM - 01/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 1350 | 7541 | 152 | 03 6713 8443 | 1144 2904 | 8615 6005 | 6627 7307 | 0888 3478 2038 3588 | 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11E7 |
100N | 34 |
200N | 957 |
400N | 5670 0348 1926 |
1TR | 5372 |
3TR | 10489 32825 77723 75396 08779 94244 81344 |
10TR | 37350 30642 |
15TR | 29587 |
30TR | 77967 |
2Tỷ | 221414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/11/14
0 | 5 | 50 57 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 25 23 26 | 7 | 79 72 70 |
3 | 34 | 8 | 87 89 |
4 | 42 44 44 48 | 9 | 96 |
TP. HCM - 29/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 7350 | 5372 0642 | 7723 | 34 4244 1344 1414 | 2825 | 1926 5396 | 957 9587 7967 | 0348 | 0489 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 66 |
200N | 537 |
400N | 6990 2338 9581 |
1TR | 4518 |
3TR | 09659 23885 28433 60275 56855 34138 10228 |
10TR | 71408 88672 |
15TR | 47079 |
30TR | 60426 |
2Tỷ | 391022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/11/14
0 | 08 | 5 | 59 55 |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 22 26 28 | 7 | 79 72 75 |
3 | 33 38 38 37 | 8 | 85 81 |
4 | 9 | 90 |
TP. HCM - 24/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 9581 | 8672 1022 | 8433 | 3885 0275 6855 | 66 0426 | 537 | 2338 4518 4138 0228 1408 | 9659 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 57 |
200N | 449 |
400N | 1179 4734 9825 |
1TR | 0369 |
3TR | 64961 16282 89251 06660 64690 47950 47230 |
10TR | 23600 34859 |
15TR | 56436 |
30TR | 81715 |
2Tỷ | 329744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/11/14
0 | 00 | 5 | 59 51 50 57 |
1 | 15 | 6 | 61 60 69 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 30 34 | 8 | 82 |
4 | 44 49 | 9 | 90 |
TP. HCM - 22/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 4690 7950 7230 3600 | 4961 9251 | 6282 | 4734 9744 | 9825 1715 | 6436 | 57 | 449 1179 0369 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 38 |
200N | 996 |
400N | 4441 1356 8128 |
1TR | 5773 |
3TR | 06004 31008 45511 30616 86300 38265 52875 |
10TR | 46044 83719 |
15TR | 11979 |
30TR | 73221 |
2Tỷ | 096964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/11/14
0 | 04 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 11 16 | 6 | 64 65 |
2 | 21 28 | 7 | 79 75 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
TP. HCM - 17/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 | 4441 5511 3221 | 5773 | 6004 6044 6964 | 8265 2875 | 996 1356 0616 | 38 8128 1008 | 3719 1979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|