Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5B7 |
100N | 32 |
200N | 344 |
400N | 5384 4137 4939 |
1TR | 4650 |
3TR | 62166 45111 35387 44364 04752 30710 84727 |
10TR | 20144 04816 |
15TR | 19424 |
30TR | 86203 |
2Tỷ | 263982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/05/15
0 | 03 | 5 | 52 50 |
1 | 16 11 10 | 6 | 66 64 |
2 | 24 27 | 7 | |
3 | 37 39 32 | 8 | 82 87 84 |
4 | 44 44 | 9 |
TP. HCM - 09/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 0710 | 5111 | 32 4752 3982 | 6203 | 344 5384 4364 0144 9424 | 2166 4816 | 4137 5387 4727 | 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 18 |
200N | 147 |
400N | 7430 9067 4308 |
1TR | 2049 |
3TR | 78388 87044 82471 33388 14482 62513 89174 |
10TR | 15045 33917 |
15TR | 00672 |
30TR | 95674 |
2Tỷ | 992085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/05/15
0 | 08 | 5 | |
1 | 17 13 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 72 71 74 | |
3 | 30 | 8 | 85 88 88 82 |
4 | 45 44 49 47 | 9 |
TP. HCM - 04/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 2471 | 4482 0672 | 2513 | 7044 9174 5674 | 5045 2085 | 147 9067 3917 | 18 4308 8388 3388 | 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5A7 |
100N | 28 |
200N | 879 |
400N | 1422 1438 9545 |
1TR | 8582 |
3TR | 34398 12102 62939 28435 84751 60153 22941 |
10TR | 47855 45362 |
15TR | 04426 |
30TR | 15556 |
2Tỷ | 369902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/05/15
0 | 02 02 | 5 | 56 55 51 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 22 28 | 7 | 79 |
3 | 39 35 38 | 8 | 82 |
4 | 41 45 | 9 | 98 |
TP. HCM - 02/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4751 2941 | 1422 8582 2102 5362 9902 | 0153 | 9545 8435 7855 | 4426 5556 | 28 1438 4398 | 879 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 74 |
200N | 863 |
400N | 9020 1615 8559 |
1TR | 9632 |
3TR | 14883 67230 95137 11991 86640 56917 29197 |
10TR | 54569 13612 |
15TR | 79259 |
30TR | 86351 |
2Tỷ | 668800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/04/15
0 | 00 | 5 | 51 59 59 |
1 | 12 17 15 | 6 | 69 63 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 32 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 91 97 |
TP. HCM - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 7230 6640 8800 | 1991 6351 | 9632 3612 | 863 4883 | 74 | 1615 | 5137 6917 9197 | 8559 4569 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 44 |
200N | 088 |
400N | 1609 8405 5760 |
1TR | 5659 |
3TR | 01400 64413 73891 31617 14666 52790 77869 |
10TR | 35191 11897 |
15TR | 79064 |
30TR | 39146 |
2Tỷ | 378407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/04/15
0 | 07 00 09 05 | 5 | 59 |
1 | 13 17 | 6 | 64 66 69 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 88 | |
4 | 46 44 | 9 | 91 97 91 90 |
TP. HCM - 25/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 1400 2790 | 3891 5191 | 4413 | 44 9064 | 8405 | 4666 9146 | 1617 1897 8407 | 088 | 1609 5659 7869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 94 |
200N | 423 |
400N | 2128 9850 7414 |
1TR | 4816 |
3TR | 55530 53743 45179 61455 00007 50928 46382 |
10TR | 56679 40315 |
15TR | 82993 |
30TR | 64340 |
2Tỷ | 598599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/04/15
0 | 07 | 5 | 55 50 |
1 | 15 16 14 | 6 | |
2 | 28 28 23 | 7 | 79 79 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 40 43 | 9 | 99 93 94 |
TP. HCM - 20/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 5530 4340 | 6382 | 423 3743 2993 | 94 7414 | 1455 0315 | 4816 | 0007 | 2128 0928 | 5179 6679 8599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|