Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 83 |
200N | 877 |
400N | 9484 6513 0278 |
1TR | 8907 |
3TR | 83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 |
10TR | 53741 70457 |
15TR | 76378 |
30TR | 23780 |
2Tỷ | 956097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/24
0 | 06 07 07 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 78 78 77 |
3 | 8 | 80 84 83 | |
4 | 41 40 | 9 | 97 98 93 |
TP. HCM - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 4820 3780 | 3741 | 83 6513 3293 7953 | 9484 | 2206 | 877 8907 7107 0457 6097 | 0278 6798 6378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 51 |
200N | 479 |
400N | 6881 8969 6132 |
1TR | 3934 |
3TR | 16256 78378 71734 38235 43444 77958 89472 |
10TR | 89579 04358 |
15TR | 51279 |
30TR | 31261 |
2Tỷ | 066832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/24
0 | 5 | 58 56 58 51 | |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 7 | 79 79 78 72 79 | |
3 | 32 34 35 34 32 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 |
TP. HCM - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 6881 1261 | 6132 9472 6832 | 3934 1734 3444 | 8235 | 6256 | 8378 7958 4358 | 479 8969 9579 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 12 |
200N | 086 |
400N | 7628 6792 2400 |
1TR | 1703 |
3TR | 05447 71439 77867 14727 53932 57605 34130 |
10TR | 43687 81197 |
15TR | 37621 |
30TR | 44236 |
2Tỷ | 365883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/24
0 | 05 03 00 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 67 |
2 | 21 27 28 | 7 | |
3 | 36 39 32 30 | 8 | 83 87 86 |
4 | 47 | 9 | 97 92 |
TP. HCM - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 4130 | 7621 | 12 6792 3932 | 1703 5883 | 7605 | 086 4236 | 5447 7867 4727 3687 1197 | 7628 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 94 |
200N | 037 |
400N | 7397 0483 6910 |
1TR | 8323 |
3TR | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
10TR | 41200 59757 |
15TR | 29628 |
30TR | 51115 |
2Tỷ | 967809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/24
0 | 09 00 05 | 5 | 57 56 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 28 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 86 83 |
4 | 40 | 9 | 92 97 94 |
TP. HCM - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 5240 1200 | 2461 | 7492 | 0483 8323 | 94 | 7205 1115 | 8486 5186 7656 | 037 7397 9757 | 9628 | 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 00 |
200N | 951 |
400N | 4769 7301 2074 |
1TR | 8721 |
3TR | 41976 66339 85918 88331 10651 22949 43950 |
10TR | 37287 62090 |
15TR | 46621 |
30TR | 35795 |
2Tỷ | 918254 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/24
0 | 01 00 | 5 | 54 51 50 51 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 21 21 | 7 | 76 74 |
3 | 39 31 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 95 90 |
TP. HCM - 26/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3950 2090 | 951 7301 8721 8331 0651 6621 | 2074 8254 | 5795 | 1976 | 7287 | 5918 | 4769 6339 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 19 |
200N | 083 |
400N | 9368 0308 2655 |
1TR | 1494 |
3TR | 11856 73671 87030 46402 04680 00535 64868 |
10TR | 31016 76145 |
15TR | 34576 |
30TR | 83925 |
2Tỷ | 069169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/24
0 | 02 08 | 5 | 56 55 |
1 | 16 19 | 6 | 69 68 68 |
2 | 25 | 7 | 76 71 |
3 | 30 35 | 8 | 80 83 |
4 | 45 | 9 | 94 |
TP. HCM - 21/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 4680 | 3671 | 6402 | 083 | 1494 | 2655 0535 6145 3925 | 1856 1016 4576 | 9368 0308 4868 | 19 9169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|