Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 27 |
200N | 453 |
400N | 2079 2410 2761 |
1TR | 9978 |
3TR | 47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 |
10TR | 32690 51139 |
15TR | 32718 |
30TR | 46361 |
2Tỷ | 344734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/11/24
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 18 17 17 10 | 6 | 61 61 |
2 | 22 29 27 | 7 | 79 78 79 |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
TP. HCM - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 2690 | 2761 6361 | 7422 | 453 0253 5143 | 4734 | 27 6017 6417 | 9978 2718 | 2079 3079 9829 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 08 |
200N | 835 |
400N | 5327 8030 3625 |
1TR | 6719 |
3TR | 26210 26325 75044 04280 99885 58037 17856 |
10TR | 54572 36937 |
15TR | 82327 |
30TR | 25602 |
2Tỷ | 392426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/24
0 | 02 08 | 5 | 56 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 26 27 25 27 25 | 7 | 72 |
3 | 37 37 30 35 | 8 | 80 85 |
4 | 44 | 9 |
TP. HCM - 11/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 6210 4280 | 4572 5602 | 5044 | 835 3625 6325 9885 | 7856 2426 | 5327 8037 6937 2327 | 08 | 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 83 |
200N | 877 |
400N | 9484 6513 0278 |
1TR | 8907 |
3TR | 83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 |
10TR | 53741 70457 |
15TR | 76378 |
30TR | 23780 |
2Tỷ | 956097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/24
0 | 06 07 07 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 78 78 77 |
3 | 8 | 80 84 83 | |
4 | 41 40 | 9 | 97 98 93 |
TP. HCM - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 4820 3780 | 3741 | 83 6513 3293 7953 | 9484 | 2206 | 877 8907 7107 0457 6097 | 0278 6798 6378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 51 |
200N | 479 |
400N | 6881 8969 6132 |
1TR | 3934 |
3TR | 16256 78378 71734 38235 43444 77958 89472 |
10TR | 89579 04358 |
15TR | 51279 |
30TR | 31261 |
2Tỷ | 066832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/24
0 | 5 | 58 56 58 51 | |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 7 | 79 79 78 72 79 | |
3 | 32 34 35 34 32 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 |
TP. HCM - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 6881 1261 | 6132 9472 6832 | 3934 1734 3444 | 8235 | 6256 | 8378 7958 4358 | 479 8969 9579 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 12 |
200N | 086 |
400N | 7628 6792 2400 |
1TR | 1703 |
3TR | 05447 71439 77867 14727 53932 57605 34130 |
10TR | 43687 81197 |
15TR | 37621 |
30TR | 44236 |
2Tỷ | 365883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/24
0 | 05 03 00 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 67 |
2 | 21 27 28 | 7 | |
3 | 36 39 32 30 | 8 | 83 87 86 |
4 | 47 | 9 | 97 92 |
TP. HCM - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 4130 | 7621 | 12 6792 3932 | 1703 5883 | 7605 | 086 4236 | 5447 7867 4727 3687 1197 | 7628 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 94 |
200N | 037 |
400N | 7397 0483 6910 |
1TR | 8323 |
3TR | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
10TR | 41200 59757 |
15TR | 29628 |
30TR | 51115 |
2Tỷ | 967809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/24
0 | 09 00 05 | 5 | 57 56 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 28 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 86 83 |
4 | 40 | 9 | 92 97 94 |
TP. HCM - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 5240 1200 | 2461 | 7492 | 0483 8323 | 94 | 7205 1115 | 8486 5186 7656 | 037 7397 9757 | 9628 | 7809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|