Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 74 |
200N | 267 |
400N | 1227 7470 8561 |
1TR | 3776 |
3TR | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 |
10TR | 49356 66430 |
15TR | 60161 |
30TR | 49805 |
2Tỷ | 003081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/11/22
0 | 05 05 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 61 61 67 |
2 | 26 27 | 7 | 78 76 70 74 |
3 | 30 37 32 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 |
TP. HCM - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 6430 | 8561 0161 3081 | 3432 | 74 | 8305 9805 | 3776 4926 9356 | 267 1227 2637 2147 | 0378 | 6919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 43 |
200N | 058 |
400N | 1669 3677 4096 |
1TR | 7458 |
3TR | 15636 40912 08629 86296 35942 19564 59178 |
10TR | 07682 90486 |
15TR | 87026 |
30TR | 59056 |
2Tỷ | 084841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/11/22
0 | 5 | 56 58 58 | |
1 | 12 | 6 | 64 69 |
2 | 26 29 | 7 | 78 77 |
3 | 36 | 8 | 82 86 |
4 | 41 42 43 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 12/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4841 | 0912 5942 7682 | 43 | 9564 | 4096 5636 6296 0486 7026 9056 | 3677 | 058 7458 9178 | 1669 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 99 |
200N | 396 |
400N | 9139 7280 8203 |
1TR | 9393 |
3TR | 25004 16208 73044 97708 01147 32302 60745 |
10TR | 60953 14381 |
15TR | 37599 |
30TR | 96153 |
2Tỷ | 375596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/11/22
0 | 04 08 08 02 03 | 5 | 53 53 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | ||
3 | 39 | 8 | 81 80 |
4 | 44 47 45 | 9 | 96 99 93 96 99 |
TP. HCM - 07/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 | 4381 | 2302 | 8203 9393 0953 6153 | 5004 3044 | 0745 | 396 5596 | 1147 | 6208 7708 | 99 9139 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 60 |
200N | 690 |
400N | 1970 1437 0152 |
1TR | 8121 |
3TR | 28590 46805 97775 45965 29525 21405 69423 |
10TR | 10251 05690 |
15TR | 28117 |
30TR | 89623 |
2Tỷ | 011128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/11/22
0 | 05 05 | 5 | 51 52 |
1 | 17 | 6 | 65 60 |
2 | 28 23 25 23 21 | 7 | 75 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 9 | 90 90 90 |
TP. HCM - 05/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 690 1970 8590 5690 | 8121 0251 | 0152 | 9423 9623 | 6805 7775 5965 9525 1405 | 1437 8117 | 1128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10F2 |
100N | 83 |
200N | 239 |
400N | 7237 5057 5982 |
1TR | 7317 |
3TR | 82959 07176 89901 07904 77112 37597 86782 |
10TR | 37361 68286 |
15TR | 84304 |
30TR | 30696 |
2Tỷ | 962455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/10/22
0 | 04 01 04 | 5 | 55 59 57 |
1 | 12 17 | 6 | 61 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 37 39 | 8 | 86 82 82 83 |
4 | 9 | 96 97 |
TP. HCM - 31/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9901 7361 | 5982 7112 6782 | 83 | 7904 4304 | 2455 | 7176 8286 0696 | 7237 5057 7317 7597 | 239 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10E7 |
100N | 46 |
200N | 479 |
400N | 9622 1027 2844 |
1TR | 7650 |
3TR | 37884 70833 08275 57062 87870 70004 10908 |
10TR | 23214 23946 |
15TR | 42712 |
30TR | 68938 |
2Tỷ | 712433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/10/22
0 | 04 08 | 5 | 50 |
1 | 12 14 | 6 | 62 |
2 | 22 27 | 7 | 75 70 79 |
3 | 33 38 33 | 8 | 84 |
4 | 46 44 46 | 9 |
TP. HCM - 29/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 7870 | 9622 7062 2712 | 0833 2433 | 2844 7884 0004 3214 | 8275 | 46 3946 | 1027 | 0908 8938 | 479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
52 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|