Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 30 |
200N | 239 |
400N | 5565 5975 1824 |
1TR | 8373 |
3TR | 28007 28370 43598 53796 25679 74446 16978 |
10TR | 83249 24440 |
15TR | 29329 |
30TR | 12313 |
2Tỷ | 891756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/02/16
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 29 24 | 7 | 70 79 78 73 75 |
3 | 39 30 | 8 | |
4 | 49 40 46 | 9 | 98 96 |
TP. HCM - 15/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8370 4440 | 8373 2313 | 1824 | 5565 5975 | 3796 4446 1756 | 8007 | 3598 6978 | 239 5679 3249 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2B7 |
100N | 62 |
200N | 569 |
400N | 6913 1619 9075 |
1TR | 5357 |
3TR | 56293 01682 11863 86701 06718 42899 73212 |
10TR | 93572 82782 |
15TR | 96779 |
30TR | 97563 |
2Tỷ | 638716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/02/16
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 16 18 12 13 19 | 6 | 63 63 69 62 |
2 | 7 | 79 72 75 | |
3 | 8 | 82 82 | |
4 | 9 | 93 99 |
TP. HCM - 13/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6701 | 62 1682 3212 3572 2782 | 6913 6293 1863 7563 | 9075 | 8716 | 5357 | 6718 | 569 1619 2899 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 65 |
200N | 140 |
400N | 4347 6441 7933 |
1TR | 9065 |
3TR | 59349 94064 81843 74100 84751 29696 56713 |
10TR | 36128 80406 |
15TR | 48995 |
30TR | 77712 |
2Tỷ | 753561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/02/16
0 | 06 00 | 5 | 51 |
1 | 12 13 | 6 | 61 64 65 65 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 43 47 41 40 | 9 | 95 96 |
TP. HCM - 08/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 4100 | 6441 4751 3561 | 7712 | 7933 1843 6713 | 4064 | 65 9065 8995 | 9696 0406 | 4347 | 6128 | 9349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 77 |
200N | 814 |
400N | 5550 1032 9695 |
1TR | 9255 |
3TR | 70326 63211 15178 57162 02840 45814 01760 |
10TR | 51332 66486 |
15TR | 92442 |
30TR | 48210 |
2Tỷ | 746458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/02/16
0 | 5 | 58 55 50 | |
1 | 10 11 14 14 | 6 | 62 60 |
2 | 26 | 7 | 78 77 |
3 | 32 32 | 8 | 86 |
4 | 42 40 | 9 | 95 |
TP. HCM - 06/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 2840 1760 8210 | 3211 | 1032 7162 1332 2442 | 814 5814 | 9695 9255 | 0326 6486 | 77 | 5178 6458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2A2 |
100N | 87 |
200N | 291 |
400N | 7111 2204 3671 |
1TR | 1958 |
3TR | 25002 95826 01552 81678 99294 71292 47415 |
10TR | 28197 87098 |
15TR | 07567 |
30TR | 11164 |
2Tỷ | 432078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/02/16
0 | 02 04 | 5 | 52 58 |
1 | 15 11 | 6 | 64 67 |
2 | 26 | 7 | 78 78 71 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 9 | 97 98 94 92 91 |
TP. HCM - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
291 7111 3671 | 5002 1552 1292 | 2204 9294 1164 | 7415 | 5826 | 87 8197 7567 | 1958 1678 7098 2078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1E7 |
100N | 74 |
200N | 041 |
400N | 1421 5285 0216 |
1TR | 6759 |
3TR | 19514 46897 38078 59289 24264 79740 73408 |
10TR | 14311 78200 |
15TR | 23773 |
30TR | 88069 |
2Tỷ | 117764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/01/16
0 | 00 08 | 5 | 59 |
1 | 11 14 16 | 6 | 64 69 64 |
2 | 21 | 7 | 73 78 74 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
TP. HCM - 30/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 8200 | 041 1421 4311 | 3773 | 74 9514 4264 7764 | 5285 | 0216 | 6897 | 8078 3408 | 6759 9289 8069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|