Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 14 |
200N | 836 |
400N | 8836 9013 4091 |
1TR | 8721 |
3TR | 18406 63930 18956 51711 07520 28521 31095 |
10TR | 76175 65522 |
15TR | 97949 |
30TR | 71215 |
2Tỷ | 645652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/10/22
0 | 06 | 5 | 52 56 |
1 | 15 11 13 14 | 6 | |
2 | 22 20 21 21 | 7 | 75 |
3 | 30 36 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 95 91 |
TP. HCM - 15/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 7520 | 4091 8721 1711 8521 | 5522 5652 | 9013 | 14 | 1095 6175 1215 | 836 8836 8406 8956 | 7949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 28 |
200N | 952 |
400N | 8630 3763 1338 |
1TR | 9834 |
3TR | 48505 00859 86167 03021 00778 01243 59182 |
10TR | 81673 15299 |
15TR | 36584 |
30TR | 44178 |
2Tỷ | 221662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/10/22
0 | 05 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | 62 67 63 | |
2 | 21 28 | 7 | 78 73 78 |
3 | 34 30 38 | 8 | 84 82 |
4 | 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 3021 | 952 9182 1662 | 3763 1243 1673 | 9834 6584 | 8505 | 6167 | 28 1338 0778 4178 | 0859 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 96 |
200N | 638 |
400N | 4795 1389 9856 |
1TR | 7299 |
3TR | 69366 28727 98629 01413 87885 83833 04094 |
10TR | 94375 98995 |
15TR | 25882 |
30TR | 37974 |
2Tỷ | 152369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/10/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 13 | 6 | 69 66 |
2 | 27 29 | 7 | 74 75 |
3 | 33 38 | 8 | 82 85 89 |
4 | 9 | 95 94 99 95 96 |
TP. HCM - 08/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5882 | 1413 3833 | 4094 7974 | 4795 7885 4375 8995 | 96 9856 9366 | 8727 | 638 | 1389 7299 8629 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 52 |
200N | 990 |
400N | 0974 3113 1081 |
1TR | 6125 |
3TR | 24239 73064 19183 49412 99708 66385 18857 |
10TR | 59337 47724 |
15TR | 47517 |
30TR | 70803 |
2Tỷ | 085720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/10/22
0 | 03 08 | 5 | 57 52 |
1 | 17 12 13 | 6 | 64 |
2 | 20 24 25 | 7 | 74 |
3 | 37 39 | 8 | 83 85 81 |
4 | 9 | 90 |
TP. HCM - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 5720 | 1081 | 52 9412 | 3113 9183 0803 | 0974 3064 7724 | 6125 6385 | 8857 9337 7517 | 9708 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 03 |
200N | 278 |
400N | 7361 4476 9805 |
1TR | 8209 |
3TR | 88384 12376 13993 92681 39688 26654 19087 |
10TR | 93926 63686 |
15TR | 51263 |
30TR | 63533 |
2Tỷ | 015021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/22
0 | 09 05 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 21 26 | 7 | 76 76 78 |
3 | 33 | 8 | 86 84 81 88 87 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 01/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7361 2681 5021 | 03 3993 1263 3533 | 8384 6654 | 9805 | 4476 2376 3926 3686 | 9087 | 278 9688 | 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 75 |
200N | 479 |
400N | 5774 6135 5729 |
1TR | 6857 |
3TR | 55052 86443 49540 52465 14637 62708 82350 |
10TR | 37139 60175 |
15TR | 74461 |
30TR | 36078 |
2Tỷ | 087007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/22
0 | 07 08 | 5 | 52 50 57 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 29 | 7 | 78 75 74 79 75 |
3 | 39 37 35 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 |
TP. HCM - 26/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 2350 | 4461 | 5052 | 6443 | 5774 | 75 6135 2465 0175 | 6857 4637 7007 | 2708 6078 | 479 5729 7139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|